Kết quả Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao, 14h00 ngày 15/10
Kết quả Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao
Nhận định Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao, vòng 26 giải hạng Nhất Trung Quốc 14h00 ngày 15/10
Đối đầu Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202314:00
-
Yanbian Longding 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.64-0
1.06O 2
0.82U 2
0.781
2.22X
2.832
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
0.95O 0.75
0.75U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao
-
Sân vận động: Longjing Hailanjiang Football Town Footb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26
-
Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao: Diễn biến chính
-
22'Mychell Ruan Da Silva Chagas (Assist:Olivio da Rosa, Ivo) nbsp;1-0
-
35'1-0Hu Rentian
-
44'1-1nbsp;Donovan Ewolo
-
46'1-1nbsp;Ou Xueqian
nbsp;Zhu Mingxin -
46'1-1nbsp;Liu Junxian
nbsp;Baiyang Liu -
58'Mychell Ruan Da Silva Chagas1-1
-
58'1-1David Mateos Ramajo
-
63'Gong Hankui nbsp;
Han Guanghui nbsp;1-1 -
63'Li Shibin nbsp;
Yang Jingfan nbsp;1-1 -
67'Gong Hankui (Assist:Long Li) nbsp;2-1
-
72'Bohao Wang nbsp;
Long Li nbsp;2-1 -
72'Valdumar Te nbsp;
Mychell Ruan Da Silva Chagas nbsp;2-1 -
78'2-1nbsp;Pin Lü
nbsp;Hu Rentian -
78'2-2Xu Wenguang(OW)
-
87'Li Da nbsp;
Qian Changjie nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Huang Xin
nbsp;Zou Zheng
-
Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding4-2-3-119Dong Jialin7Han Guanghui26Xu Wenguang3Wang Peng20Jin Taiyan6Li Qiang31Qian Changjie30Yang Jingfan10Olivio da Rosa, Ivo14Long Li15Mychell Ruan Da Silva Chagas43Donovan Ewolo36Hu Rentian21Zhao Haichao17Weizhe Sun39Baiyang Liu29Shan Pengfei4Zhu Mingxin25Zou Zheng44David Mateos Ramajo35Huapeng Wang13Yifan Dong
- Đội hình dự bị
-
16Gong Hankui18Jin Chengjun32Li Da24Jinyu Li17Li Shibin21Luo Dongping8Sun Jun9Valdumar Te36Bohao Wang28Wang Haocheng22Xu Bo25Hao ZhangChen Zeng 8Fabricio dos Santos Messias 10He Lipan 19Huang Xin 12Rui Li 26Liu Junxian 30Liu Junhan 45Pin Lü 18Ou Xueqian 41Wang Xiaole 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil KimJiang Chen
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Guangxi Pingguo Haliao: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingGuangxi Pingguo Haliao
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 22 | 3 | 5 | 51 | 19 | 32 | 69 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 30 | 17 | 10 | 3 | 44 | 22 | 22 | 61 | H B T H T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 16 | 8 | 6 | 43 | 23 | 20 | 56 | H H T H T T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 14 | 12 | 4 | 38 | 20 | 18 | 54 | B H T H T T |
5 | Nanjing City | 30 | 12 | 13 | 5 | 34 | 22 | 12 | 49 | H T B H B B |
6 | Jinan XingZhou | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 43 | H H T H B B |
7 | Dongguan Guanlian | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T B T |
8 | Yanbian Longding | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 32 | -1 | 36 | H H B T T B |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 40 | 2 | 35 | H B B B T B |
10 | Shenyang City Public | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | H H T B B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 7 | 10 | 13 | 20 | 37 | -17 | 31 | H H T B B T |
12 | Guangzhou FC | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 30 | B T B B B B |
13 | Dantong Tengyue | 30 | 6 | 12 | 12 | 28 | 38 | -10 | 30 | H T T H B B |
14 | Suzhou Dongwu | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 28 | B H B B B B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 6 | 7 | 17 | 29 | 54 | -25 | 25 | T H B T T T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 6 | 6 | 18 | 29 | 45 | -16 | 24 | H B B T T B |
Upgrade Team
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc