Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 23

  • Chongqing Tonglianglong vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 3'
    Xiang Yuwang goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Xiang Yuwang goalnbsp;
    2-0
  • 19'
    Sun Xipeng
    2-0
  • 41'
    2-1
    goalnbsp;Alexandru Ionita (Assist:Zakaria Labyad)
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi (Assist:Alexandru Ionita)
  • 53'
    2-2
    nbsp;Zang Yifeng
    nbsp;Luo Jing
  • 60'
    Cheng Yetong nbsp;
    Sun Xipeng nbsp;
    2-2
  • 70'
    2-2
    Zakaria Labyad
  • 71'
    Xiang Yuwang goalnbsp;
    3-2
  • 76'
    Stefan Vukic nbsp;
    Xiang Yuwang nbsp;
    3-2
  • 83'
    Liu Mingshi nbsp;
    Wang Shiqin nbsp;
    3-2
  • 86'
    3-2
    nbsp;Yuhao Liu
    nbsp;Cao HaiQing
  • 86'
    3-2
    nbsp;Cui Mingan
    nbsp;Alexandru Ionita
  • 90'
    Hu Jing nbsp;
    Huang Xiyang nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    nbsp;Zhao Jianbo
    nbsp;Han ZiLong
  • 90'
    3-2
    nbsp;Zhong Haoran
    nbsp;Zakaria Labyad
  • 90'
    Tian Xiangyu nbsp;
    Song Pan nbsp;
    3-2
  • Chongqing Tonglianglong vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-4-2
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    43
    Xiao kun
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Yaki Yan
    21
    Song Pan
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    28
    Sun Xipeng
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    7
    Luo Jing
    30
    Nyasha Mushekwi
    27
    Han ZiLong
    10
    Alexandru Ionita
    6
    Zhao Yuhao
    9
    Zakaria Labyad
    22
    Dilmurat Mawlanyaz
    5
    Jiang Jihong
    18
    Yi Teng
    33
    Cao HaiQing
    1
    Haoyang Yao
    Yunnan Yukun4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    6Yanxin Chen
    30Zhao Chen
    20Hu Jing
    24Liu Mingshi
    5Shi Jiwei
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    29Stefan Vukic
    16Wang Wei Cheng
    23Zhang Haixuan
    31Zhao Hejing
    Cui Mingan 26
    Li Peng 2
    Liu Yi 3
    Yi Liu 17
    Yuhao Liu 14
    Shengjun Qiu 13
    Shi Zhe 15
    Yu Jianxian 24
    Zang Yifeng 36
    Jianan Zhao 12
    Zhao Jianbo 16
    Zhong Haoran 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Shi Jun
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Yunnan Yukun
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation