Kết quả Foshan Nanshi vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 26

  • Foshan Nanshi vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 2'
    Ma Junliang (Assist:Yu Yao Hsing) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-1
    goalnbsp;Wen Jialong (Assist:Yen-Shu Wu)
  • 23'
    Bowen Li
    1-1
  • 28'
    Carlos Manuel Santos Fortes goalnbsp;
    2-1
  • 39'
    Yao Xilong nbsp;
    Huang Wei nbsp;
    2-1
  • 56'
    2-1
    Zhao Chengle
  • 65'
    2-1
    nbsp;Boris Daniel Palacios Arco
    nbsp;Wen Jialong
  • 65'
    2-1
    nbsp;Shi Tang
    nbsp;Zhu Jiaxuan
  • 67'
    Che Shiwei nbsp;
    Chang Feiya nbsp;
    2-1
  • 69'
    Zhang Xingbo (Assist:Rafael Aguila) goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    Carlos Manuel Santos Fortes (Assist:Rafael Aguila) goalnbsp;
    4-1
  • 77'
    4-1
    nbsp;Zhang Zimin
    nbsp;Boris Daniel Palacios Arco
  • 77'
    4-1
    nbsp;Shao Shuai
    nbsp;Zhao Chengle
  • 79'
    Carlos Manuel Santos Fortes goalnbsp;
    5-1
  • 84'
    Zhang Zichao nbsp;
    Ma Junliang nbsp;
    5-1
  • 84'
    Cui Xinglong nbsp;
    Chuqi Huang nbsp;
    5-1
  • 84'
    Runtong Song nbsp;
    Carlos Manuel Santos Fortes nbsp;
    5-1
  • Dongguan Guanlian vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-2-3-1
    12
    Yang Chao
    13
    Zhang Xingbo
    23
    Wen Junjie
    45
    Huang Wei
    36
    Chang Feiya
    16
    Ma Junliang
    39
    Bowen Li
    26
    Yu Yao Hsing
    10
    Rafael Aguila
    30
    Chuqi Huang
    27
    Carlos Manuel Santos Fortes
    17
    Yan Yu
    11
    Italo Montano
    44
    Wen Jialong
    27
    Yen-Shu Wu
    6
    Zhu Jiaxuan
    18
    Fan Bojian
    20
    Zhang Jiansheng
    4
    Zhao Chengle
    31
    Daciel
    19
    Hui Xu
    13
    Shengmin Li
    Heilongjiang Lava Spring4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Che Shiwei
    21Cui Xinglong
    8Yushen Huang
    18Li Canming
    37Haoqing Qin
    24Runtong Song
    33Yuchen Wu
    31Hui Yao
    14Yao Xilong
    22Zimin Ye
    38Zhang Ran
    28Zhang Zichao
    Subi Ablimit 15
    Liang Peiwen 42
    Li Boyang 3
    Ma Yujun 22
    Boris Daniel Palacios Arco 14
    Piao Taoyu 7
    Shao Shuai 28
    Shi Tang 10
    Wang Jinpeng 8
    Chen Yang 24
    Zhang Zimin 33
    Zhou Pinxi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    Heilongjiang Lava Spring
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation