Kết quả Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 19

  • Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Yakubu Nassam Ibrahim
    nbsp;Xu Chunqing
  • 46'
    Rafael Aguila nbsp;
    Yuchen Wu nbsp;
    0-0
  • 58'
    Carlos Manuel Santos Fortes
    0-0
  • 59'
    0-0
    Wang Xijie
  • 59'
    Carlos Manuel Santos Fortes (Assist:Che Shiwei) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ma Fuyu
    nbsp;Ghenifa Arafat
  • 62'
    1-0
    nbsp;Xiang Rong jun
    nbsp;Liang Weipeng
  • 70'
    Yao Xilong nbsp;
    Che Shiwei nbsp;
    1-0
  • 70'
    Yu Yao Hsing nbsp;
    Wu Yizhen nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Clement Sami Nicolas Benhaddouche
    nbsp;Zhang Jingzhe
  • 82'
    1-1
    goalnbsp;Leonardo Benedito da Silva
  • 90'
    Yao Xilong
    1-1
  • 90'
    Cui Xinglong nbsp;
    Chuqi Huang nbsp;
    1-1
  • 90'
    Runtong Song nbsp;
    Carlos Manuel Santos Fortes nbsp;
    1-1
  • Dongguan Guanlian vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-2-3-1
    12
    Yang Chao
    41
    Ou Xueqian
    13
    Zhang Xingbo
    23
    Wen Junjie
    28
    Zhang Zichao
    20
    Wu Yizhen
    5
    Che Shiwei
    36
    Chang Feiya
    33
    Yuchen Wu
    30
    Chuqi Huang
    27
    Carlos Manuel Santos Fortes
    16
    Xu Chunqing
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    18
    Liang Weipeng
    11
    Zhang Jingzhe
    28
    Deng Yubiao
    10
    Zhang Lingfeng
    42
    Ghenifa Arafat
    2
    Wang Xijie
    5
    Xu wu
    27
    Duan Dezhi
    21
    Li Xinyu
    Suzhou Dongwu3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Rafael Aguila
    21Cui Xinglong
    1Gao Yuqin
    45Huang Wei
    18Li Canming
    7Li Jiaheng
    24Runtong Song
    31Hui Yao
    26Yu Yao Hsing
    14Yao Xilong
    22Zimin Ye
    38Zhang Ran
    Clement Sami Nicolas Benhaddouche 23
    Gao Dalun 8
    Jiajun Huang 14
    Hu Haoyue 15
    Jin Shang 17
    Yu Liu 1
    Ma Fuyu 31
    Shang Kefeng 3
    Xiang Rong jun 35
    Yakubu Nassam Ibrahim 19
    Daoxin Ye 26
    Yeon Jei Min 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    Suzhou Dongwu
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation