Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Qingdao Red Lions, 18h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Guangxi Pingguo Haliao vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 15'
    Yi Xianlong (Assist:Hu Jiajin) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Sun Weijia
  • 30'
    Yi Xianlong (Assist:Wang Jingbin) goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    Giovanny Bariani Marques (Assist:Wang Jingbin) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Samuel Asamoah
  • 46'
    3-0
    nbsp;Bowei Dai
    nbsp;Jia Xiao Chen
  • 46'
    3-0
    nbsp;Lihao Ren
    nbsp;Chen Long
  • 46'
    3-0
    nbsp;Zheng Haokun
    nbsp;Jimmy Emmanuel Mwanga
  • 64'
    Hu Rentian nbsp;
    Jiarun Gao nbsp;
    3-0
  • 64'
    Lilley Nunez Vasudeva Das
    3-0
  • 66'
    3-0
    nbsp;Ziyang Pi
    nbsp;Sun Weijia
  • 71'
    3-0
    nbsp;Youzu He
    nbsp;Zanhar Beshathan
  • 72'
    Pin Lü nbsp;
    Wang Jingbin nbsp;
    3-0
  • 79'
    Yang Minjie nbsp;
    Shan Pengfei nbsp;
    3-0
  • 79'
    Liu Yang nbsp;
    Huapeng Wang nbsp;
    3-0
  • 79'
    Chao Fan nbsp;
    Yi Xianlong nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-1
    goalnbsp;Bowei Dai (Assist:Samuel Asamoah)
  • 85'
    3-2
    goalnbsp;Ziyang Pi (Assist:Huang Xuheng)
  • 89'
    3-2
    nbsp;Li Guihao
    nbsp;Huang Xuheng
  • Guangxi Pingguo Haliao vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Guangxi Pingguo Haliao4-4-1-1
    13
    Yifan Dong
    3
    Yi Xianlong
    7
    Hector Hevel
    28
    Xiangshuo Zhang
    2
    Huapeng Wang
    37
    Giovanny Bariani Marques
    8
    Hu Jiajin
    4
    Lilley Nunez Vasudeva Das
    19
    Wang Jingbin
    36
    Jiarun Gao
    29
    Shan Pengfei
    11
    Jimmy Emmanuel Mwanga
    16
    Chen Long
    15
    Jia Xiao Chen
    10
    Samuel Asamoah
    37
    Chen HaoWei
    13
    Zanhar Beshathan
    33
    Sun Weijia
    5
    Huang Xuheng
    35
    Zhang Shuai
    23
    Zhang Liang
    1
    Zhu Quan
    Qingdao Red Lions4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    44Chao Fan
    31Guo yI
    22He Lipan
    12Huang Xin
    11Hu Rentian
    25Liu Yang
    18Pin Lü
    17Weizhe Sun
    20Tao Yuan
    15Yang Minjie
    6Zhang WenTao
    Bowei Dai 32
    Youzu He 18
    Lian chen 17
    Li Guihao 31
    Tongrui Li 34
    Ziyang Pi 40
    Lihao Ren 19
    Teng Shangkun 36
    Guanqiao Wang 43
    Wu Junhao 44
    Xin Chen 30
    Zheng Haokun 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiang Chen
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Guangxi Pingguo Haliao vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Guangxi Pingguo Haliao
    Qingdao Red Lions
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation