Kết quả Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 01/09
Kết quả Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Hud dou stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
6'0-0Aleksandar Andrejevic
-
11'0-0nbsp;Hu Jing
nbsp;Zhao Hejing -
26'Abuduwahapu Ainiwaer (Assist:Xu Bin) nbsp;1-0
-
55'Shilong Wang1-0
-
56'Juan Diego Alegria Arango nbsp;
Weli Qurban nbsp;1-0 -
56'Wu Yongqiang nbsp;
Yu Hou nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Song Pan
nbsp;Liu Mingshi -
62'1-0nbsp;Yanxin Chen
nbsp;Huang Xiyang -
64'Wang Wenxuan nbsp;
Rimvydas Sadauskas nbsp;1-0 -
65'Juan Diego Alegria Arango (Assist:Abuduwahapu Ainiwaer) nbsp;2-0
-
72'Yutao Bai nbsp;
Abuduwahapu Ainiwaer nbsp;2-0 -
72'Jie Wang nbsp;
Junjie Wu nbsp;2-0 -
76'2-0nbsp;Tong Zhicheng
nbsp;Wang Shiqin -
77'2-0nbsp;Sun Xipeng
nbsp;Xiang Yuwang
-
Guangzhou FC vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Guangzhou FC4-2-3-132Shenping Huo5Shilong Wang8Rimvydas Sadauskas18Liao Jintao15Xu Bin16Zhixiong Zhang6Yu Hou11Abuduwahapu Ainiwaer19Junjie Wu28Juan Sebastian Penaloza Ragga24Weli Qurban8Li Zhenquan29Stefan Vukic7Xiang Yuwang14Huang Xiyang43Xiao kun10Serge tabekou24Liu Mingshi22Aleksandar Andrejevic31Zhao Hejing17Wang Shiqin30Zhao Chen
- Đội hình dự bị
-
9Juan Diego Alegria Arango1Askhan30Yutao Bai4Quanjiang Chen22Jiahao Li13Jie Wang2Wang Wenxuan14Wu Yongqiang23Yang Dejiang17Yang Hao12Islam Yasin29Dachi ZhangKudirat Ablet 25Cheng Yetong 33Yanxin Chen 6Yunyang Gong 19Hu Jing 20Huamao Li 26Shi Jiwei 5Song Pan 21Sun Xipeng 28Tong Zhicheng 15Wang Wei Cheng 16Wu Qing 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salva SuayLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangzhou Evergrande vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc