Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding, 14h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 24

  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Wang Chengkuai (Assist:Li Qiang)
  • 45'
    Italo Montano
    0-1
  • 45'
    0-1
    Wang Peng
  • 58'
    0-1
    nbsp;Zhijian Xuan
    nbsp;Li Shibin
  • 69'
    0-1
    nbsp;Victor Arboleda
    nbsp;Olivio da Rosa, Ivo
  • 71'
    Zhao Chengle
    0-1
  • 82'
    0-1
    Wang Chengkuai
  • 82'
    Hui Xu
    0-1
  • 84'
    Piao Taoyu nbsp;
    Zhao Chengle nbsp;
    0-1
  • 84'
    Shi Tang nbsp;
    Boris Daniel Palacios Arco nbsp;
    0-1
  • 88'
    Li Boyang nbsp;
    Daciel nbsp;
    0-1
  • 90'
    Liang Peiwen nbsp;
    Fan Bojian nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Lobsang Khedrup
    nbsp;Wang Chengkuai
  • 90'
    Shao Shuai
    0-1
  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-1-4-1
    13
    Shengmin Li
    19
    Hui Xu
    31
    Daciel
    4
    Zhao Chengle
    28
    Shao Shuai
    27
    Yen-Shu Wu
    17
    Yan Yu
    14
    Boris Daniel Palacios Arco
    18
    Fan Bojian
    6
    Zhu Jiaxuan
    11
    Italo Montano
    9
    Ronan David Jeronimo
    10
    Olivio da Rosa, Ivo
    23
    Wang Chengkuai
    6
    Li Qiang
    17
    Li Shibin
    20
    Jin Taiyan
    3
    Wang Peng
    15
    Xu Jizu
    5
    Li Da
    14
    Long Li
    19
    Dong Jialin
    Yanbian Longding5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Subi Ablimit
    42Liang Peiwen
    3Li Boyang
    41Dongxu Luo
    22Ma Yujun
    7Piao Taoyu
    30Zening Ren
    10Shi Tang
    8Wang Jinpeng
    25Zhenghong Wei
    24Chen Yang
    33Zhang Zimin
    Victor Arboleda 11
    Ziqian Hu 39
    Lobsang Khedrup 18
    Lin Taijun 13
    Li Yanan 12
    Junhua Ren 32
    Binhan Wang 16
    Bohao Wang 30
    Zhijian Xuan 2
    Yang Jingfan 37
    Aokai Zhang 38
    Hao Zhang 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Heilongjiang Lava Spring
    Yanbian Longding
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation