Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Zhang Jiansheng
    nbsp;Yan Yu
  • 53'
    Zhang Yanjun
    0-0
  • 62'
    Fabio Fortes nbsp;
    Kang Zhenjie nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Boris Daniel Palacios Arco
    nbsp;Fan Bojian
  • 77'
    0-0
    nbsp;Wang Jinpeng
    nbsp;Ma Yujun
  • 83'
    Chen Yunhua nbsp;
    Wang Jian Wen nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Li Boyang
    nbsp;Zhao Chengle
  • 83'
    0-0
    nbsp;Piao Taoyu
    nbsp;Zhu Jiaxuan
  • 84'
    Ziwenhao Song nbsp;
    Xierzhati Nuer nbsp;
    0-0
  • Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Jiangxi Liansheng FC5-4-1
    1
    Qi Wang
    37
    Wang Jian Wen
    24
    Du Junpeng
    36
    Zhang Junzhe
    13
    Zhang Yanjun
    17
    Xu Dongdong
    10
    Willie Hortencio Barbosa
    33
    Kang Zhenjie
    5
    Xierzhati Nuer
    11
    Thabiso Brown
    4
    Zhu Mingxin
    11
    Italo Montano
    17
    Yan Yu
    27
    Yen-Shu Wu
    18
    Fan Bojian
    22
    Ma Yujun
    6
    Zhu Jiaxuan
    2
    Zhang Yujie
    4
    Zhao Chengle
    28
    Shao Shuai
    19
    Hui Xu
    1
    Ning Lu
    Heilongjiang Lava Spring4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Junxu Chen
    14Chen Yunhua
    29Fabio Fortes
    30Gao Mingyi
    16Hu Jiaqi
    35Jiahao Li
    28Muzapar Muhta
    6Ziwenhao Song
    25Wang Hongbin
    7Wu Linfeng
    23Yao Zixuan
    26Zhang Xiang
    Subi Ablimit 15
    Li Boyang 3
    Boris Daniel Palacios Arco 14
    Piao Taoyu 7
    Shi Tang 10
    Wang Jinpeng 8
    Chen Yang 24
    Zhang Jiansheng 20
    Zhang Zimin 33
    Zhou Pinxi 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bene Lima
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Jiangxi Liansheng FC
    Heilongjiang Lava Spring
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation