Kết quả Liaoning Tieren vs Heilongjiang Lava Spring, 18h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 25

  • Liaoning Tieren vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 31'
    Sabir Isah Musa (Assist:De ao Tian) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Takahiro Kunimoto
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Boris Daniel Palacios Arco
    nbsp;Piao Taoyu
  • 46'
    1-0
    nbsp;Fan Bojian
    nbsp;Ma Yujun
  • 59'
    Zheng Zhiyun nbsp;
    Ruan Qilong nbsp;
    1-0
  • 68'
    Joao Carlos Cardoso Santo (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto) goalnbsp;
    3-0
  • 75'
    Zhang Jiaming nbsp;
    Yongze Chen nbsp;
    3-0
  • 76'
    Duan Yunzi nbsp;
    Haisheng Gao nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;Zhang Zimin
    nbsp;Italo Montano
  • 80'
    3-0
    nbsp;Liang Peiwen
    nbsp;Li Boyang
  • 81'
    Mao Kai Yu nbsp;
    Lin longchang nbsp;
    3-0
  • 82'
    Yang Jian nbsp;
    Takahiro Kunimoto nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    nbsp;Wang Jinpeng
    nbsp;Yan Yu
  • Shenyang City Public vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Shenyang City Public5-4-1
    20
    Liu Weiguo
    19
    Haisheng Gao
    24
    Sabir Isah Musa
    26
    Deng Biao
    5
    Lin longchang
    40
    Ruan Qilong
    44
    Yongze Chen
    36
    De ao Tian
    22
    Takahiro Kunimoto
    25
    Ange Samuel
    15
    Joao Carlos Cardoso Santo
    19
    Hui Xu
    11
    Italo Montano
    20
    Zhang Jiansheng
    22
    Ma Yujun
    27
    Yen-Shu Wu
    7
    Piao Taoyu
    17
    Yan Yu
    3
    Li Boyang
    6
    Zhu Jiaxuan
    28
    Shao Shuai
    13
    Shengmin Li
    Heilongjiang Lava Spring3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Duan Yunzi
    2Gui Zihan
    37Zhang Jiaming
    31Jiang Feng
    27Ziming Liu
    32Mao Kai Yu
    30Qian Junhao
    16Wang Tianci
    12Wu Jiongde
    10Yang Jian
    21Zhan Sainan
    41Zheng Zhiyun
    Subi Ablimit 15
    Daciel 31
    Fan Bojian 18
    Liang Peiwen 42
    Boris Daniel Palacios Arco 14
    Zening Ren 30
    Wang Jinpeng 8
    Zhenghong Wei 25
    Chen Yang 24
    Zhang Zimin 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Liaoning Tieren vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Liaoning Tieren
    Heilongjiang Lava Spring
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation