Kết quả Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 34'
    Duan Dezhi
    0-0
  • 46'
    Yakubu Nassam Ibrahim nbsp;
    Ghenifa Arafat nbsp;
    0-0
  • 46'
    Zhang Lingfeng nbsp;
    Daoxin Ye nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    nbsp;Hui Xu
    nbsp;Zhou Pinxi
  • 66'
    0-0
    nbsp;Piao Taoyu
    nbsp;Zhu Jiaxuan
  • 66'
    0-0
    nbsp;Zhang Zimin
    nbsp;Fan Bojian
  • 66'
    Gao Dalun nbsp;
    Zhang Jingzhe nbsp;
    0-0
  • 76'
    Xu Chunqing nbsp;
    Liang Weipeng nbsp;
    0-0
  • 76'
    Yakubu Nassam Ibrahim
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Zhao Chengle
    nbsp;Shao Shuai
  • 81'
    0-0
    nbsp;Wen Jialong
    nbsp;Shi Tang
  • 87'
    0-0
    nbsp;Zhang Jiansheng
    nbsp;Wen Jialong
  • 89'
    Yeon Jei Min
    0-0
  • 90'
    0-0
    Daciel
  • Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Suzhou Dongwu3-4-3
    21
    Li Xinyu
    27
    Duan Dezhi
    4
    Yeon Jei Min
    5
    Xu wu
    35
    Xiang Rong jun
    28
    Deng Yubiao
    26
    Daoxin Ye
    11
    Zhang Jingzhe
    18
    Liang Weipeng
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    42
    Ghenifa Arafat
    11
    Italo Montano
    10
    Shi Tang
    27
    Yen-Shu Wu
    22
    Ma Yujun
    18
    Fan Bojian
    6
    Zhu Jiaxuan
    2
    Zhang Yujie
    28
    Shao Shuai
    31
    Daciel
    16
    Zhou Pinxi
    24
    Chen Yang
    Heilongjiang Lava Spring4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Gao Dalun
    41Tong Guo
    14Jiajun Huang
    15Hu Haoyue
    17Jin Shang
    1Yu Liu
    39Ren Jiayi
    3Shang Kefeng
    2Wang Xijie
    16Xu Chunqing
    19Yakubu Nassam Ibrahim
    10Zhang Lingfeng
    Subi Ablimit 15
    Liang Peiwen 42
    Shengmin Li 13
    Piao Taoyu 7
    Zening Ren 30
    Wang Jinpeng 8
    Wen Jialong 44
    Hui Xu 19
    Yan Yu 17
    Zhang Jiansheng 20
    Zhang Zimin 33
    Zhao Chengle 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Suzhou Dongwu
    Heilongjiang Lava Spring
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation