Kết quả Yunnan Yukun vs Qingdao Red Lions, 18h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 24

  • Yunnan Yukun vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 36'
    Nyasha Mushekwi (Assist:Cao HaiQing) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    1-0
    nbsp;Li Guihao
    nbsp;Chen Long
  • 45'
    Yi Teng
    1-0
  • 51'
    Zang Yifeng (Assist:Han ZiLong) goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    2-0
    nbsp;Ziyang Pi
    nbsp;Chen HaoWei
  • 58'
    Nyasha Mushekwi (Assist:Han ZiLong) goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    Han ZiLong (Assist:Zakaria Labyad) goalnbsp;
    4-0
  • 68'
    Zhong Haoran nbsp;
    Zhao Yuhao nbsp;
    4-0
  • 69'
    Li Peng nbsp;
    Jiang Jihong nbsp;
    4-0
  • 69'
    Luo Jing nbsp;
    Zang Yifeng nbsp;
    4-0
  • 72'
    4-0
    nbsp;Jimmy Emmanuel Mwanga
    nbsp;Samuel Asamoah
  • 72'
    Nyasha Mushekwi (Assist:Zakaria Labyad) goalnbsp;
    5-0
  • 72'
    5-0
    nbsp;Lian chen
    nbsp;Nie AoShuang
  • 72'
    5-0
    nbsp;Youzu He
    nbsp;Wu Junhao
  • 77'
    Jianan Zhao nbsp;
    Cao HaiQing nbsp;
    5-0
  • 84'
    Yuhao Liu nbsp;
    Nyasha Mushekwi nbsp;
    5-0
  • Yunnan Yukun vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Yunnan Yukun4-3-3
    1
    Haoyang Yao
    33
    Cao HaiQing
    18
    Yi Teng
    5
    Jiang Jihong
    22
    Dilmurat Mawlanyaz
    9
    Zakaria Labyad
    6
    Zhao Yuhao
    10
    Alexandru Ionita
    27
    Han ZiLong
    30
    Nyasha Mushekwi
    36
    Zang Yifeng
    37
    Chen HaoWei
    13
    Zanhar Beshathan
    20
    Nie AoShuang
    10
    Samuel Asamoah
    6
    Zheng Haokun
    44
    Wu Junhao
    16
    Chen Long
    32
    Bowei Dai
    35
    Zhang Shuai
    23
    Zhang Liang
    1
    Zhu Quan
    Qingdao Red Lions4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Cui Mingan
    21Biao Li
    2Li Peng
    17Yi Liu
    3Liu Yi
    14Yuhao Liu
    7Luo Jing
    15Shi Zhe
    24Yu Jianxian
    23Jianzhi Zhang
    12Jianan Zhao
    8Zhong Haoran
    Youzu He 18
    Jia Xiao Chen 15
    Lian chen 17
    Li Guihao 31
    Tongrui Li 34
    Jimmy Emmanuel Mwanga 11
    Ziyang Pi 40
    Lihao Ren 19
    Tang Yixuan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorn Andersen
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yunnan Yukun vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Yunnan Yukun
    Qingdao Red Lions
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation