Kết quả Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27

  • Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 35'
    Alexandru Ionita (Assist:Han ZiLong) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Duan Dezhi
    nbsp;Wang Xijie
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yakubu Nassam Ibrahim
    nbsp;Xu Chunqing
  • 54'
    Han ZiLong (Assist:Alexandru Ionita) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Daoxin Ye
    nbsp;Zhang Lingfeng
  • 67'
    2-0
    Xu wu
  • 68'
    Zakaria Labyad goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    Wang-Kit Tsui nbsp;
    Dilmurat Mawlanyaz nbsp;
    3-0
  • 74'
    Yi Liu nbsp;
    Alexandru Ionita nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Jiajun Huang
    nbsp;Xu wu
  • 83'
    Biao Li nbsp;
    Han ZiLong nbsp;
    3-0
  • 83'
    Shi Zhe nbsp;
    Zang Yifeng nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Gao Dalun
    nbsp;Zhang Jingzhe
  • 87'
    Cui Mingan nbsp;
    Zhong Haoran nbsp;
    3-0
  • 88'
    Cui Mingan
    3-0
  • Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Yunnan Yukun4-3-3
    24
    Yu Jianxian
    12
    Jianan Zhao
    18
    Yi Teng
    5
    Jiang Jihong
    22
    Dilmurat Mawlanyaz
    9
    Zakaria Labyad
    8
    Zhong Haoran
    10
    Alexandru Ionita
    27
    Han ZiLong
    30
    Nyasha Mushekwi
    36
    Zang Yifeng
    16
    Xu Chunqing
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    18
    Liang Weipeng
    11
    Zhang Jingzhe
    10
    Zhang Lingfeng
    28
    Deng Yubiao
    35
    Xiang Rong jun
    2
    Wang Xijie
    4
    Yeon Jei Min
    5
    Xu wu
    21
    Li Xinyu
    Suzhou Dongwu3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Bi Haoyang
    11Chen Chenzhenyang
    26Cui Mingan
    21Biao Li
    2Li Peng
    3Liu Yi
    17Yi Liu
    14Yuhao Liu
    13Shengjun Qiu
    15Shi Zhe
    20Wang-Kit Tsui
    16Zhao Jianbo
    Duan Dezhi 27
    Gao Dalun 8
    Tong Guo 41
    Jiajun Huang 14
    Hu Haoyue 15
    Yu Liu 1
    Ma Fuyu 31
    Ren Jiayi 39
    Shang Kefeng 3
    Yakubu Nassam Ibrahim 19
    Daoxin Ye 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shi Jun
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yunnan Yukun vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Yunnan Yukun
    Suzhou Dongwu
  • 10
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation