Kết quả Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 28

  • Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC: Diễn biến chính

  • 2'
    Hu Ruibao (Assist:Tang Miao) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-0
    Guoliang Chen
  • 19'
    Richard Windbichler (Assist:Andrigo Oliveira de Araujo) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Xin Tang nbsp;
    Tang Miao nbsp;
    2-0
  • 55'
    Tang Chuang nbsp;
    Ai Kesen nbsp;
    2-0
  • 55'
    Manuel Emilio Palacios Murillo nbsp;
    Richard Windbichler nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;William Rupert James Donkin
    nbsp;Liu Yue
  • 61'
    2-0
    nbsp;Li Ning
    nbsp;Zheng Dalun
  • 62'
    2-0
    nbsp;Hujahmat Shahsat
    nbsp;Huang Ruifeng
  • 67'
    2-0
    Xu Yue
  • 74'
    Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Felipe Silva) goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Xin Tang
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Liao Lei
    nbsp;Xin Zhou
  • 80'
    3-0
    nbsp;Chen Xiangyu
    nbsp;Du Yuezheng
  • 82'
    Liu Bin nbsp;
    Felipe Silva nbsp;
    3-0
  • 82'
    Mutellip Iminqari nbsp;
    Tim Chow nbsp;
    3-0
  • 88'
    Manuel Emilio Palacios Murillo goalnbsp;
    4-0
  • Chengdu Rongcheng FC vs Shenzhen FC: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC3-4-3
    16
    Jian Tao
    5
    Hu Ruibao
    40
    Richard Windbichler
    23
    Yiming Yang
    11
    Kim Min-Woo
    6
    Feng Zhuo Yi
    8
    Tim Chow
    20
    Tang Miao
    9
    Ai Kesen
    21
    Felipe Silva
    18
    Andrigo Oliveira de Araujo
    33
    Du Yuezheng
    16
    Zheng Dalun
    37
    Hu Jiajin
    19
    Xu Yue
    20
    Liu Yue
    13
    Haofeng Xu
    28
    Xin Zhou
    5
    Tian Ziyi
    36
    Guoliang Chen
    30
    Huang Ruifeng
    1
    Wei Minzhe
    Shenzhen FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Xin Tang
    24Tang Chuang
    7Manuel Emilio Palacios Murillo
    27Liu Bin
    29Mutellip Iminqari
    33Zhang Yanru
    19Dong Yanfeng
    36Junchen Gou
    2Hetao Hu
    26Liu Tao
    17Gan Rui
    22Wang Chu
    William Rupert James Donkin 9
    Li Ning 14
    Hujahmat Shahsat 34
    Liao Lei 12
    Chen Xiangyu 18
    Dong Chunyu 22
    Ji Jiabao 32
    Zhang Yuan 11
    Lu Wentao 35
    Yuan Junjie 43
    Li Wei 42
    Fu Hao 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
    Xiang Jun
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC: Số liệu thống kê

  • Chengdu Better City FC
    Shenzhen FC
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 19 6 5 61 30 31 63 T B T B H T
2 Shandong Taishan 30 16 10 4 59 25 34 58 T H T T H T
3 Zhejiang Greentown 30 16 7 7 57 34 23 55 T T T H T T
4 Chengdu Rongcheng FC 30 15 8 7 51 32 19 53 T T H T T T
5 Shanghai Shenhua 30 15 7 8 34 31 3 52 B T T T H B
6 Beijing Guoan 30 14 9 7 53 35 18 51 B H T T B T
7 Wuhan Three Towns 30 14 9 7 51 35 16 51 T B B T T T
8 Tianjin Tigers 30 11 15 4 40 29 11 48 T T H T H T
9 Changchun Yatai 30 10 9 11 44 48 -4 39 B H T B H B
10 Henan Football Club 30 9 9 12 38 40 -2 36 T H B T H B
11 Meizhou Hakka 30 9 7 14 42 54 -12 34 T H T H B B
12 Cangzhou Mighty Lions 30 8 7 15 29 60 -31 31 B B B B B H
13 Qingdao Manatee 30 7 7 16 34 45 -11 28 B T B B H H
14 Nantong Zhiyun 30 4 10 16 26 42 -16 22 B B B B T B
15 Dalian Pro 30 3 11 16 25 47 -22 20 B H B B H B
16 Shenzhen FC 30 3 3 24 22 79 -57 12 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL Degrade Team