Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 16/09
Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shenzhen FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/09/202318:35
-
Meizhou Hakka 15Shenzhen FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
0.87O 3.25
0.84U 3.25
0.761
1.14X
5.902
9.70Hiệp 1-0.75
0.69+0.75
0.96O 1.25
0.69U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Shenzhen FC
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 25
-
Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Diễn biến chính
-
14'Rodrigo Henrique nbsp;1-0
-
16'1-0Haofeng Xu
-
20'Nebojsa Kosovic1-0
-
23'Tyrone Conraad (Assist:Rodrigo Henrique) nbsp;2-0
-
43'2-0Du Yuezheng
-
46'2-0nbsp;Hu Jiajin
nbsp;Pei Shuai -
55'2-0Tian Ziyi
-
68'2-0nbsp;Li Ning
nbsp;Tian Ziyi -
71'Yihu Yang nbsp;
Yang Chaosheng nbsp;2-0 -
71'Andrej Kotnik nbsp;
Tyrone Conraad nbsp;2-0 -
72'Andrej Kotnik (Assist:Nebojsa Kosovic) nbsp;3-0
-
73'3-0nbsp;Chen Xiangyu
nbsp;Du Yuezheng -
73'3-0nbsp;William Rupert James Donkin
nbsp;Hujahmat Shahsat -
76'Ye Chugui (Assist:Yihu Yang) nbsp;4-0
-
79'4-0nbsp;Xin Zhou
nbsp;Guoliang Chen -
82'Shi Liang nbsp;
Chen Jie nbsp;4-0 -
82'4-1nbsp;William Rupert James Donkin (Assist:Zheng Dalun)
-
87'Andrej Kotnik (Assist:Zhechao Chen) nbsp;5-1
-
89'Yang Yilin nbsp;
Ye Chugui nbsp;5-1 -
89'Yin Congyao nbsp;
Rodrigo Henrique nbsp;5-1
-
Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-2-3-118Cheng Yuelei15Zhechao Chen20Rade Dugalic6Liao JunJian29Tze Nam Yue27Nebojsa Kosovic30Chen Jie7Ye Chugui25Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng8Tyrone Conraad33Du Yuezheng6Pei Shuai16Zheng Dalun5Tian Ziyi19Xu Yue34Hujahmat Shahsat13Haofeng Xu11Zhang Yuan36Guoliang Chen30Huang Ruifeng22Dong Chunyu
- Đội hình dự bị
-
17Yihu Yang44Andrej Kotnik13Shi Liang19Yang Yilin12Yin Congyao26Guo Quanbo31Rao Weihui3Li Junfeng21Wang Wei2Wen Junjie28Yao Daogang23Cui WeiHu Jiajin 37Li Ning 14William Rupert James Donkin 9Chen Xiangyu 18Xin Zhou 28Ji Jiabao 32Wei Minzhe 1Liao Lei 12Yuan Junjie 43Fu Hao 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticXiang Jun
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaShenzhen FC
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
29Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm9
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 19 | 6 | 5 | 61 | 30 | 31 | 63 | T B T B H T |
2 | Shandong Taishan | 30 | 16 | 10 | 4 | 59 | 25 | 34 | 58 | T H T T H T |
3 | Zhejiang Greentown | 30 | 16 | 7 | 7 | 57 | 34 | 23 | 55 | T T T H T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 32 | 19 | 53 | T T H T T T |
5 | Shanghai Shenhua | 30 | 15 | 7 | 8 | 34 | 31 | 3 | 52 | B T T T H B |
6 | Beijing Guoan | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | B H T T B T |
7 | Wuhan Three Towns | 30 | 14 | 9 | 7 | 51 | 35 | 16 | 51 | T B B T T T |
8 | Tianjin Tigers | 30 | 11 | 15 | 4 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T H T H T |
9 | Changchun Yatai | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 39 | B H T B H B |
10 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H B T H B |
11 | Meizhou Hakka | 30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 54 | -12 | 34 | T H T H B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 60 | -31 | 31 | B B B B B H |
13 | Qingdao Manatee | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 45 | -11 | 28 | B T B B H H |
14 | Nantong Zhiyun | 30 | 4 | 10 | 16 | 26 | 42 | -16 | 22 | B B B B T B |
15 | Dalian Pro | 30 | 3 | 11 | 16 | 25 | 47 | -22 | 20 | B H B B H B |
16 | Shenzhen FC | 30 | 3 | 3 | 24 | 22 | 79 | -57 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc