Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen FC, 18h35 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 25

  • Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Diễn biến chính

  • 14'
    Rodrigo Henrique goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-0
    Haofeng Xu
  • 20'
    Nebojsa Kosovic
    1-0
  • 23'
    Tyrone Conraad (Assist:Rodrigo Henrique) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    2-0
    Du Yuezheng
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hu Jiajin
    nbsp;Pei Shuai
  • 55'
    2-0
    Tian Ziyi
  • 68'
    2-0
    nbsp;Li Ning
    nbsp;Tian Ziyi
  • 71'
    Yihu Yang nbsp;
    Yang Chaosheng nbsp;
    2-0
  • 71'
    Andrej Kotnik nbsp;
    Tyrone Conraad nbsp;
    2-0
  • 72'
    Andrej Kotnik (Assist:Nebojsa Kosovic) goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Chen Xiangyu
    nbsp;Du Yuezheng
  • 73'
    3-0
    nbsp;William Rupert James Donkin
    nbsp;Hujahmat Shahsat
  • 76'
    Ye Chugui (Assist:Yihu Yang) goalnbsp;
    4-0
  • 79'
    4-0
    nbsp;Xin Zhou
    nbsp;Guoliang Chen
  • 82'
    Shi Liang nbsp;
    Chen Jie nbsp;
    4-0
  • 82'
    4-1
    goalnbsp;William Rupert James Donkin (Assist:Zheng Dalun)
  • 87'
    Andrej Kotnik (Assist:Zhechao Chen) goalnbsp;
    5-1
  • 89'
    Yang Yilin nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    5-1
  • 89'
    Yin Congyao nbsp;
    Rodrigo Henrique nbsp;
    5-1
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    18
    Cheng Yuelei
    15
    Zhechao Chen
    20
    Rade Dugalic
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    27
    Nebojsa Kosovic
    30
    Chen Jie
    7
    Ye Chugui
    25
    Rodrigo Henrique
    16
    Yang Chaosheng
    8
    Tyrone Conraad
    33
    Du Yuezheng
    6
    Pei Shuai
    16
    Zheng Dalun
    5
    Tian Ziyi
    19
    Xu Yue
    34
    Hujahmat Shahsat
    13
    Haofeng Xu
    11
    Zhang Yuan
    36
    Guoliang Chen
    30
    Huang Ruifeng
    22
    Dong Chunyu
    Shenzhen FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Yihu Yang
    44Andrej Kotnik
    13Shi Liang
    19Yang Yilin
    12Yin Congyao
    26Guo Quanbo
    31Rao Weihui
    3Li Junfeng
    21Wang Wei
    2Wen Junjie
    28Yao Daogang
    23Cui Wei
    Hu Jiajin 37
    Li Ning 14
    William Rupert James Donkin 9
    Chen Xiangyu 18
    Xin Zhou 28
    Ji Jiabao 32
    Wei Minzhe 1
    Liao Lei 12
    Yuan Junjie 43
    Fu Hao 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Xiang Jun
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen FC: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shenzhen FC
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 457
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    9
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 19 6 5 61 30 31 63 T B T B H T
2 Shandong Taishan 30 16 10 4 59 25 34 58 T H T T H T
3 Zhejiang Greentown 30 16 7 7 57 34 23 55 T T T H T T
4 Chengdu Rongcheng FC 30 15 8 7 51 32 19 53 T T H T T T
5 Shanghai Shenhua 30 15 7 8 34 31 3 52 B T T T H B
6 Beijing Guoan 30 14 9 7 53 35 18 51 B H T T B T
7 Wuhan Three Towns 30 14 9 7 51 35 16 51 T B B T T T
8 Tianjin Tigers 30 11 15 4 40 29 11 48 T T H T H T
9 Changchun Yatai 30 10 9 11 44 48 -4 39 B H T B H B
10 Henan Football Club 30 9 9 12 38 40 -2 36 T H B T H B
11 Meizhou Hakka 30 9 7 14 42 54 -12 34 T H T H B B
12 Cangzhou Mighty Lions 30 8 7 15 29 60 -31 31 B B B B B H
13 Qingdao Manatee 30 7 7 16 34 45 -11 28 B T B B H H
14 Nantong Zhiyun 30 4 10 16 26 42 -16 22 B B B B T B
15 Dalian Pro 30 3 11 16 25 47 -22 20 B H B B H B
16 Shenzhen FC 30 3 3 24 22 79 -57 12 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL Degrade Team