Kết quả Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 26

  • Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Junsheng Yao (Assist:Cheng Jin)
  • 20'
    0-2
    goalnbsp;Jean Evrard Kouassi (Assist:Cheng Jin)
  • 22'
    0-2
    Yue Xin
  • 26'
    Tian Ziyi
    0-2
  • 31'
    0-3
    goalnbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Alexander Ndoumbou)
  • 46'
    Hujahmat Shahsat nbsp;
    William Rupert James Donkin nbsp;
    0-3
  • 46'
    Liao Lei nbsp;
    Huang Ruifeng nbsp;
    0-3
  • 46'
    Hu Jiajin nbsp;
    Xu Yue nbsp;
    0-3
  • 49'
    Li Ning
    0-3
  • 51'
    Xin Zhou
    0-3
  • 56'
    Chen Xiangyu nbsp;
    Pei Shuai nbsp;
    0-3
  • 62'
    0-3
    nbsp;Nyasha Mushekwi
    nbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 62'
    0-3
    nbsp;Gu Bin
    nbsp;Alexander Ndoumbou
  • 69'
    0-3
    Jean Evrard Kouassi Penalty awarded
  • 70'
    Li Wei nbsp;
    Zheng Dalun nbsp;
    0-3
  • 72'
    0-3
    Nyasha Mushekwi Reviewed
  • 73'
    0-4
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi
  • 73'
    0-4
    nbsp;Ji Shengpan
    nbsp;Jean Evrard Kouassi
  • 73'
    0-4
    nbsp;Wang Yudong
    nbsp;Junsheng Yao
  • 82'
    0-4
    nbsp;Jie Yin
    nbsp;Cheng Jin
  • 89'
    0-5
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi
  • Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen FC4-2-3-1
    22
    Dong Chunyu
    30
    Huang Ruifeng
    36
    Guoliang Chen
    11
    Zhang Yuan
    28
    Xin Zhou
    5
    Tian Ziyi
    19
    Xu Yue
    9
    William Rupert James Donkin
    14
    Li Ning
    16
    Zheng Dalun
    6
    Pei Shuai
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    6
    Junsheng Yao
    8
    Alexander Ndoumbou
    22
    Cheng Jin
    17
    Jean Evrard Kouassi
    29
    Zhang Jiaqi
    20
    Wang dongsheng
    5
    Haofan Liu
    3
    Chang Wang
    28
    Yue Xin
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Greentown4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Liao Lei
    37Hu Jiajin
    34Hujahmat Shahsat
    18Chen Xiangyu
    42Li Wei
    32Ji Jiabao
    1Wei Minzhe
    31Yifan Ge
    43Yuan Junjie
    40lu Jiaqiang
    17Fu Hao
    Gu Bin 31
    Nyasha Mushekwi 30
    Ji Shengpan 21
    Wang Yudong 39
    Jie Yin 26
    Lai Jinfeng 12
    Fanjinming 38
    Liang Nuo Heng 2
    Jin Haoxiang 15
    Sun Zheng Ao 4
    Yuhang Wu 23
    Li Tixiang 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xiang Jun
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen FC vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Shenzhen FC
    Zhejiang Greentown
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 235
    Số đường chuyền
    554
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 19 6 5 61 30 31 63 T B T B H T
2 Shandong Taishan 30 16 10 4 59 25 34 58 T H T T H T
3 Zhejiang Greentown 30 16 7 7 57 34 23 55 T T T H T T
4 Chengdu Rongcheng FC 30 15 8 7 51 32 19 53 T T H T T T
5 Shanghai Shenhua 30 15 7 8 34 31 3 52 B T T T H B
6 Beijing Guoan 30 14 9 7 53 35 18 51 B H T T B T
7 Wuhan Three Towns 30 14 9 7 51 35 16 51 T B B T T T
8 Tianjin Tigers 30 11 15 4 40 29 11 48 T T H T H T
9 Changchun Yatai 30 10 9 11 44 48 -4 39 B H T B H B
10 Henan Football Club 30 9 9 12 38 40 -2 36 T H B T H B
11 Meizhou Hakka 30 9 7 14 42 54 -12 34 T H T H B B
12 Cangzhou Mighty Lions 30 8 7 15 29 60 -31 31 B B B B B H
13 Qingdao Manatee 30 7 7 16 34 45 -11 28 B T B B H H
14 Nantong Zhiyun 30 4 10 16 26 42 -16 22 B B B B T B
15 Dalian Pro 30 3 11 16 25 47 -22 20 B H B B H B
16 Shenzhen FC 30 3 3 24 22 79 -57 12 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL Degrade Team