Kết quả Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 14

  • Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính

  • 5'
    Fabio Abreu (Assist:He Yupeng) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    He Yupeng (Assist:Zhang Xizhe) goalnbsp;
    2-0
  • 15'
    2-0
    nbsp;Kevin Nzuzi Mata
    nbsp;Issa Kallon
  • 16'
    2-0
    Zilei Jiang
  • 23'
    2-1
    goalnbsp;Zheng Haoqian (Assist:Cao Kang)
  • 30'
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Shinar Yeljan
    nbsp;Zilei Jiang
  • 59'
    2-1
    nbsp;Wei Liu
    nbsp;Ma Sheng
  • 63'
    Cao Yongjing (Assist:Fabio Abreu) goalnbsp;
    3-1
  • 65'
    3-1
    Kevin Nzuzi Mata
  • 72'
    Fang Hao nbsp;
    Cao Yongjing nbsp;
    3-1
  • 72'
    Zhang ChengDong nbsp;
    He Yupeng nbsp;
    3-1
  • 73'
    3-1
    nbsp;Liao Lei
    nbsp;Ye Daochi
  • 73'
    3-2
    goalnbsp;David Puclin (Assist:Jose de Jesus Godinez Navarro)
  • 73'
    3-2
    nbsp;Ji Shengpan
    nbsp;Luo Xin
  • 78'
    Nebijan Muhmet nbsp;
    Zhang Xizhe nbsp;
    3-2
  • 88'
    Fabio Abreu goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Fang Hao (Assist:Yuan Zhang) goalnbsp;
    5-2
  • 90'
    Wang Ziming nbsp;
    Liyu Yang nbsp;
    5-2
  • 90'
    Yuan Zhang nbsp;
    Chi Zhongguo nbsp;
    5-2
  • Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị

  • Beijing Guoan4-3-3
    34
    Hou Sen
    3
    He Yupeng
    2
    Mamadou Traoré
    5
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    16
    Feng Boxuan
    10
    Zhang Xizhe
    6
    Chi Zhongguo
    8
    Goncalo Rodrigues
    37
    Cao Yongjing
    29
    Fabio Abreu
    17
    Liyu Yang
    9
    Jose de Jesus Godinez Navarro
    29
    Zheng Haoqian
    16
    David Puclin
    25
    Cao Kang
    10
    Issa Kallon
    18
    Zilei Jiang
    5
    Ma Sheng
    20
    Izuchukwu Jude Anthony
    34
    Luo Xin
    26
    Ye Daochi
    14
    Zhao Chen
    Nantong Zhiyun5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Zhang ChengDong
    18Fang Hao
    19Nebijan Muhmet
    21Yuan Zhang
    20Wang Ziming
    33Nureli Abbas
    1Jiaqi Han
    26Yang Bai
    35Jiang Wenhao
    38Ruan Qilong
    36Liang Shaowen
    24Samuel Adegbenro
    Kevin Nzuzi Mata 7
    Wei Liu 15
    Shinar Yeljan 4
    Liao Lei 31
    Ji Shengpan 17
    Li hua Yang 1
    Qinghao Xue 23
    Wang Jie 3
    Qiu Zhongyi 36
    Wei Lai 2
    Nu ai li·Zi ming 11
    Ye Liu 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Quique Setien
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Beijing Guoan vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê

  • Beijing Guoan
    Nantong Zhiyun
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 553
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation