Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 4

  • Beijing Guoan vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
  • 14'
    Zhang Yuning nbsp;
    Fabio Abreu nbsp;
    0-1
  • 27'
    Goncalo Rodrigues (Assist:Yang Bai) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Goncalo Rodrigues
    1-1
  • 46'
    Samuel Adegbenro nbsp;
    Lin Liangming nbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    nbsp;Li Shuai
    nbsp;Zhen ao Wang
  • 56'
    1-1
    nbsp;Gustavo Henrique da Silva Sousa
    nbsp;Feng Jin
  • 56'
    1-1
    nbsp;Matheus Isaias dos Santos
    nbsp;Cai Huikang
  • 64'
    Fang Hao nbsp;
    Zhang Xizhe nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior Goal cancelled
  • 72'
    1-1
    Wang Shenchao
  • 75'
    Yuan Zhang nbsp;
    Nicholas Yennaris nbsp;
    1-1
  • 75'
    Feng Boxuan nbsp;
    Jiang Wenhao nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    Li Shuai
  • 82'
    Zhang Yuning goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Lv Wenjun
    nbsp;Wang Shenchao
  • 86'
    2-1
    nbsp;William Rupert James Donkin
    nbsp;Leonardo Cittadini
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Wu Lei (Assist:William Rupert James Donkin)
  • 90'
    Hou Sen
    2-2
  • 90'
    Yuan Zhang
    2-2
  • Beijing Guoan vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Beijing Guoan3-4-3
    34
    Hou Sen
    26
    Yang Bai
    2
    Mamadou Traoré
    5
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    35
    Jiang Wenhao
    23
    Nicholas Yennaris
    8
    Goncalo Rodrigues
    3
    He Yupeng
    10
    Zhang Xizhe
    29
    Fabio Abreu
    11
    Lin Liangming
    7
    Wu Lei
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    27
    Feng Jin
    6
    Cai Huikang
    18
    Leonardo Cittadini
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    4
    Wang Shenchao
    3
    Jiang Guangtai
    5
    Linpeng Zhang
    19
    Zhen ao Wang
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Zhang Yuning
    24Samuel Adegbenro
    18Fang Hao
    16Feng Boxuan
    21Yuan Zhang
    1Jiaqi Han
    22Yu Dabao
    19Nebijan Muhmet
    37Cao Yongjing
    6Chi Zhongguo
    17Liyu Yang
    20Wang Ziming
    Li Shuai 32
    Matheus Isaias dos Santos 22
    Gustavo Henrique da Silva Sousa 9
    Lv Wenjun 11
    William Rupert James Donkin 17
    Wei Chen 12
    Shimeng Bao 31
    Zhen Wei 13
    Li Ang 2
    Xu Xin 16
    Liu Xiaolong 45
    Li Shenglong 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Quique Setien
    Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Beijing Guoan vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Beijing Guoan
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation