Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 05/04
Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Port
Nhận định Beijing Guoan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 5/4
Đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202418:35
-
Beijing Guoan 32Shanghai Port 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.94O 2.5
0.86U 2.5
0.881
3.00X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.64O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 4
-
Beijing Guoan vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
14'Zhang Yuning nbsp;
Fabio Abreu nbsp;0-1 -
27'Goncalo Rodrigues (Assist:Yang Bai) nbsp;1-1
-
45'Goncalo Rodrigues1-1
-
46'Samuel Adegbenro nbsp;
Lin Liangming nbsp;1-1 -
56'1-1nbsp;Li Shuai
nbsp;Zhen ao Wang -
56'1-1nbsp;Gustavo Henrique da Silva Sousa
nbsp;Feng Jin -
56'1-1nbsp;Matheus Isaias dos Santos
nbsp;Cai Huikang -
64'Fang Hao nbsp;
Zhang Xizhe nbsp;1-1 -
68'1-1Oscar Dos Santos Emboaba Junior Goal cancelled
-
72'1-1Wang Shenchao
-
75'Yuan Zhang nbsp;
Nicholas Yennaris nbsp;1-1 -
75'Feng Boxuan nbsp;
Jiang Wenhao nbsp;1-1 -
76'1-1Li Shuai
-
82'Zhang Yuning nbsp;2-1
-
85'2-1nbsp;Lv Wenjun
nbsp;Wang Shenchao -
86'2-1nbsp;William Rupert James Donkin
nbsp;Leonardo Cittadini -
90'2-2nbsp;Wu Lei (Assist:William Rupert James Donkin)
-
90'Hou Sen2-2
-
90'Yuan Zhang2-2
-
Beijing Guoan vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan3-4-334Hou Sen26Yang Bai2Mamadou Traoré5Michael Ngadeu-Ngadjui35Jiang Wenhao23Nicholas Yennaris8Goncalo Rodrigues3He Yupeng10Zhang Xizhe29Fabio Abreu11Lin Liangming7Wu Lei8Oscar Dos Santos Emboaba Junior27Feng Jin6Cai Huikang18Leonardo Cittadini10Matias Ezequiel Vargas Martin4Wang Shenchao3Jiang Guangtai5Linpeng Zhang19Zhen ao Wang1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
9Zhang Yuning24Samuel Adegbenro18Fang Hao16Feng Boxuan21Yuan Zhang1Jiaqi Han22Yu Dabao19Nebijan Muhmet37Cao Yongjing6Chi Zhongguo17Liyu Yang20Wang ZimingLi Shuai 32Matheus Isaias dos Santos 22Gustavo Henrique da Silva Sousa 9Lv Wenjun 11William Rupert James Donkin 17Wei Chen 12Shimeng Bao 31Zhen Wei 13Li Ang 2Xu Xin 16Liu Xiaolong 45Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
340Số đường chuyền505
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc