Kết quả Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18

  • Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

  • 23'
    Feng Boxuan nbsp;
    Li Lei nbsp;
    0-0
  • 33'
    0-0
    Deng Hanwen
  • 38'
    0-0
    nbsp;Umidjan Yusup
    nbsp;Abraham Halik
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Tao Qianglong)
  • 45'
    0-1
    Darlan Pereira Mendes
  • 45'
    0-1
    Afrden Asqer
  • 46'
    0-1
    nbsp;Liu Yiming
    nbsp;Afrden Asqer
  • 46'
    0-1
    nbsp;Romario Balde
    nbsp;Tao Qianglong
  • 46'
    Nebijan Muhmet nbsp;
    Feng Boxuan nbsp;
    0-1
  • 54'
    Nicholas Yennaris
    0-1
  • 57'
    Wang Gang
    0-1
  • 62'
    Mamadou Traoré Card changed
    0-1
  • 63'
    Mamadou Traoré
    0-1
  • 64'
    Fang Hao nbsp;
    Wang Gang nbsp;
    0-1
  • 64'
    Liyu Yang nbsp;
    Lin Liangming nbsp;
    0-1
  • 72'
    Wang Ziming nbsp;
    Yu Dabao nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Liu Yue
    nbsp;Darlan Pereira Mendes
  • 80'
    0-1
    nbsp;Denny Wang
    nbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid
  • 82'
    0-2
    goalnbsp;Liu Yue (Assist:Denny Wang)
  • 90'
    0-2
    Ren Hang
  • 90'
    He Yupeng nbsp;
    Nebijan Muhmet nbsp;
    0-2
  • 90'
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    0-2
  • 90'
    0-2
    Liu Dianzuo
  • 90'
    Fabio Abreu (Assist:Nicholas Yennaris) goalnbsp;
    1-2
  • Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

  • Beijing Guoan4-3-3
    1
    Jiaqi Han
    4
    Li Lei
    2
    Mamadou Traoré
    5
    Michael Ngadeu-Ngadjui
    27
    Wang Gang
    22
    Yu Dabao
    23
    Nicholas Yennaris
    8
    Goncalo Rodrigues
    24
    Samuel Adegbenro
    29
    Fabio Abreu
    11
    Lin Liangming
    37
    Darlan Pereira Mendes
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    7
    Tao Qianglong
    12
    Zhang Xiaobin
    6
    Abraham Halik
    20
    Afrden Asqer
    25
    Deng Hanwen
    23
    Ren Hang
    5
    Park Ji Soo
    4
    Jiang Zhipeng
    32
    Liu Dianzuo
    Wuhan Three Towns4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Feng Boxuan
    19Nebijan Muhmet
    17Liyu Yang
    18Fang Hao
    20Wang Ziming
    3He Yupeng
    25Zheng TuLuo
    28Zhang ChengDong
    26Yang Bai
    37Cao Yongjing
    6Chi Zhongguo
    21Yuan Zhang
    Umidjan Yusup 40
    Liu Yiming 18
    Romario Balde 11
    Liu Yue 19
    Denny Wang 28
    Zhouxin Huang 45
    Jizheng Xiong 42
    Chen Xing 38
    Luo Senwen 10
    Tao Zhang 43
    Zhang Hui 16
    Liu Ruofan 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Quique Setien
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

  • Beijing Guoan
    Wuhan Three Towns
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 522
    Số đường chuyền
    263
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation