Kết quả Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 07/07
Kết quả Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns
Nhận định Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 7/7
Đối đầu Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202418:35
-
Beijing Guoan 3 11Wuhan Three Towns 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
0.95O 3
0.86U 3
0.811
1.67X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18
-
Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
23'Feng Boxuan nbsp;
Li Lei nbsp;0-0 -
33'0-0Deng Hanwen
-
38'0-0nbsp;Umidjan Yusup
nbsp;Abraham Halik -
40'0-1nbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Tao Qianglong)
-
45'0-1Darlan Pereira Mendes
-
45'0-1Afrden Asqer
-
46'0-1nbsp;Liu Yiming
nbsp;Afrden Asqer -
46'0-1nbsp;Romario Balde
nbsp;Tao Qianglong -
46'Nebijan Muhmet nbsp;
Feng Boxuan nbsp;0-1 -
54'Nicholas Yennaris0-1
-
57'Wang Gang0-1
-
62'Mamadou Traoré Card changed0-1
-
63'Mamadou Traoré0-1
-
64'Fang Hao nbsp;
Wang Gang nbsp;0-1 -
64'Liyu Yang nbsp;
Lin Liangming nbsp;0-1 -
72'Wang Ziming nbsp;
Yu Dabao nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Liu Yue
nbsp;Darlan Pereira Mendes -
80'0-1nbsp;Denny Wang
nbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid -
82'0-2nbsp;Liu Yue (Assist:Denny Wang)
-
90'0-2Ren Hang
-
90'He Yupeng nbsp;
Nebijan Muhmet nbsp;0-2 -
90'Michael Ngadeu-Ngadjui0-2
-
90'0-2Liu Dianzuo
-
90'Fabio Abreu (Assist:Nicholas Yennaris) nbsp;1-2
-
Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan4-3-31Jiaqi Han4Li Lei2Mamadou Traoré5Michael Ngadeu-Ngadjui27Wang Gang22Yu Dabao23Nicholas Yennaris8Goncalo Rodrigues24Samuel Adegbenro29Fabio Abreu11Lin Liangming37Darlan Pereira Mendes9Pedro Henrique Alves de Almeid7Tao Qianglong12Zhang Xiaobin6Abraham Halik20Afrden Asqer25Deng Hanwen23Ren Hang5Park Ji Soo4Jiang Zhipeng32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
16Feng Boxuan19Nebijan Muhmet17Liyu Yang18Fang Hao20Wang Ziming3He Yupeng25Zheng TuLuo28Zhang ChengDong26Yang Bai37Cao Yongjing6Chi Zhongguo21Yuan ZhangUmidjan Yusup 40Liu Yiming 18Romario Balde 11Liu Yue 19Denny Wang 28Zhouxin Huang 45Jizheng Xiong 42Chen Xing 38Luo Senwen 10Tao Zhang 43Zhang Hui 16Liu Ruofan 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienFilipe Martins
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
522Số đường chuyền263
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc