Kết quả Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown, 19h00 ngày 16/08
Kết quả Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown
Nhận định Beijing Guoan vs Zhejiang Professional, 19h00 ngày 16/8
Đối đầu Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202419:00
-
Beijing Guoan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.82O 3.5
0.91U 3.5
0.811
1.70X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.90O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 23
-
Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
58'0-0nbsp;Sun Guowen
nbsp;Haofan Liu -
63'Zhang Yuning nbsp;
Wang Ziming nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Alexander Ndoumbou
nbsp;Cheng Jin -
77'Liyu Yang nbsp;
Yuan Zhang nbsp;0-0 -
77'Feng Boxuan nbsp;
He Yupeng nbsp;0-0 -
83'Zhang Xizhe nbsp;
Lin Liangming nbsp;0-0 -
83'Samuel Adegbenro nbsp;
Fabio Abreu nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Chang Wang
nbsp;Sun Guowen -
86'0-0nbsp;Wang dongsheng
nbsp;Li Tixiang -
87'0-0nbsp;Gu Bin
nbsp;Yue Xin -
88'Zhang Yuning0-0
-
88'Zhang Yuning Card changed0-0
-
90'0-0nbsp;Junsheng Yao
nbsp;Franko Andrijasevic -
90'Mamadou Traoré nbsp;
Chi Zhongguo nbsp;0-0
-
Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan4-4-21Jiaqi Han3He Yupeng28Zhang ChengDong5Michael Ngadeu-Ngadjui27Wang Gang8Goncalo Rodrigues6Chi Zhongguo21Yuan Zhang11Lin Liangming29Fabio Abreu20Wang Ziming45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere22Cheng Jin11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang5Haofan Liu4Sun Zheng Ao2Liang Nuo Heng28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
9Zhang Yuning16Feng Boxuan17Liyu Yang10Zhang Xizhe24Samuel Adegbenro2Mamadou Traoré25Arturo Cheng45Yao Boqing22Yu Dabao19Nebijan Muhmet37Cao Yongjing18Fang HaoSun Guowen 26Alexander Ndoumbou 8Chang Wang 3Wang dongsheng 20Gu Bin 31Junsheng Yao 6Dong Chunyu 1Jin Haoxiang 15Zhang Jiaqi 29Gao Di 9Wu Wei 14Xuejian Zheng 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền503
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc