Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 10/04
Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 10/4
Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202418:35
-
Changchun Yatai 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.86O 2.75
0.85U 2.75
0.821
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.56-0
1.21O 1
0.69U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Cangzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
14'0-0Abduhamit Abdugheni Card changed
-
15'0-0Abduhamit Abdugheni
-
21'Wen Da0-0
-
43'Oscar Taty Maritu (Assist:Viv Solomon Otabor) nbsp;1-0
-
45'Oscar Taty Maritu Penalty awarded1-0
-
47'Stophira Sunzu nbsp;2-0
-
49'Stophira Sunzu Penalty awarded2-0
-
68'Sun Qinhan nbsp;
Zihao Yan nbsp;2-0 -
68'Zheng Kaimu nbsp;
Wen Da nbsp;2-0 -
72'2-0nbsp;Sun GuoLiang
nbsp;Zhang Huachen -
72'2-0nbsp;Shenyuan Li
nbsp;Robert Beric -
72'2-0nbsp;Zhang Yufeng
nbsp;Guilherme Costa Marques -
82'Zheng Dalun nbsp;
Viv Solomon Otabor nbsp;2-0 -
84'2-0Yuan Mincheng
-
87'2-0nbsp;Liu Yun
nbsp;Wang Jinxian -
90'Ma Fuyu nbsp;
Heber Araujo dos Santos nbsp;2-0 -
90'Jiali Hu nbsp;
Zhao Yingjie nbsp;2-0
-
Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Cangzhou Mighty Lions5-4-114Shao Puliang5Zihao Yan15Peng Wang3Stophira Sunzu36Yang Yun17Wen Da31Viv Solomon Otabor8Zhao Yingjie19Georgi Zhukov10Oscar Taty Maritu9Heber Araujo dos Santos9Robert Beric40Guilherme Costa Marques29Long Tan8Wang Jinxian6Zhang Huachen44Peter Zulj19Liao Chengjian26Yuan Mincheng3Wang Yaopeng2Abduhamit Abdugheni42Zou DeHai
- Đội hình dự bị
-
13Sun Qinhan16Zheng Kaimu7Zheng Dalun33Jiali Hu27Ma Fuyu1Sun Jianxiang23Hong Li26Guo Yunqi18Yao Xuchen20Liu XinYu32Sun Ming Him37Dong HangZhang Yufeng 20Shenyuan Li 5Sun GuoLiang 32Liu Yun 7Wang Zhifeng 28Xinyang Yang 14Junjie Wu 43ZhiyuYan 24Yiran He 34Sabit Abdusalam 30Wang Yu 35Tian Yuda 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Cangzhou Mighty Lions vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Cangzhou Mighty LionsChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền619
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc