Kết quả Changchun Yatai vs Beijing Guoan, 19h00 ngày 17/05
Kết quả Changchun Yatai vs Beijing Guoan
Nhận định Changchun YaTai vs Beijing Guoan, 19h00 ngày 17/5
Đối đầu Changchun Yatai vs Beijing Guoan
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202419:00
-
Changchun Yatai 23Beijing Guoan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.79O 2.5
0.74U 2.5
1.001
3.90X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.89O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Changchun Yatai vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
4'Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Robert Beric) nbsp;1-0
-
30'1-1nbsp;Fabio Abreu (Assist:Zhang Xizhe)
-
46'Guilherme Costa Marques nbsp;
Zhang Yufeng nbsp;1-1 -
62'1-1nbsp;Yuan Zhang
nbsp;Zhang Xizhe -
63'1-1nbsp;Fang Hao
nbsp;Liyu Yang -
67'Guilherme Costa Marques (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho) nbsp;2-1
-
71'2-1nbsp;Lin Liangming
nbsp;He Yupeng -
71'2-1nbsp;Yu Dabao
nbsp;Goncalo Rodrigues -
74'Guilherme Costa Marques2-1
-
75'Wang Jinxian nbsp;
Sergio Antonio Soler Serginho nbsp;2-1 -
76'2-1Lin Liangming
-
80'2-1Nicholas Yennaris
-
80'2-1nbsp;Wang Ziming
nbsp;Nicholas Yennaris -
89'Tian Yuda nbsp;
Robert Beric nbsp;2-1 -
90'Liu Yun nbsp;
Long Tan nbsp;2-1 -
90'Peter Zulj nbsp;3-1
-
90'Wang Yu3-1
-
90'3-2nbsp;Fabio Abreu (Assist:Mamadou Traoré)
-
90'Wang Jinxian Penalty awarded3-2
-
Changchun Yatai vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-1-4-128Wang Zhifeng34Yiran He32Sun GuoLiang26Yuan Mincheng5Shenyuan Li35Wang Yu29Long Tan44Peter Zulj20Zhang Yufeng10Sergio Antonio Soler Serginho9Robert Beric29Fabio Abreu17Liyu Yang8Goncalo Rodrigues10Zhang Xizhe9Zhang Yuning23Nicholas Yennaris3He Yupeng5Michael Ngadeu-Ngadjui2Mamadou Traoré4Li Lei34Hou Sen
- Đội hình dự bị
-
30Sabit Abdusalam33Feng Shuaihang40Guilherme Costa Marques25Zhenyu He7Liu Yun15Tian Yuda8Wang Jinxian3Wang Yaopeng43Junjie Wu14Xinyang Yang24ZhiyuYan6Zhang HuachenYang Bai 26Cao Yongjing 37Fang Hao 18Feng Boxuan 16Jiaqi Han 1Jiang Wenhao 35Lin Liangming 11Ruan Qilong 38Wang Ziming 20Yu Dabao 22Zhang ChengDong 28Yuan Zhang 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieQuique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
395Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc