Kết quả Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 25

  • Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính

  • 17'
    Wang Zhifeng nbsp;
    Wu Yake nbsp;
    0-0
  • 27'
    Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Shenyuan Li) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Sergio Antonio Soler Serginho Goal awarded
    1-0
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;Issa Kallon (Assist:Farley Rosa)
  • 42'
    1-2
    goalnbsp;Zilei Jiang
  • 46'
    Tian Yuda nbsp;
    Liao Chengjian nbsp;
    1-2
  • 51'
    Dilyimit Tudi
    1-2
  • 53'
    1-2
    Ji Shengpan
  • 67'
    1-2
    nbsp;Jose de Jesus Godinez Navarro
    nbsp;Ji Shengpan
  • 68'
    ZhiyuYan nbsp;
    Yiran He nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    Izuchukwu Jude Anthony
  • 74'
    1-2
    nbsp;Song Haoyu
    nbsp;Zilei Jiang
  • 74'
    1-2
    nbsp;Ye Daochi
    nbsp;Zheng Haoqian
  • 80'
    Robert Beric (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho) goalnbsp;
    2-2
  • 82'
    Zhang Huachen nbsp;
    Wang Yu nbsp;
    2-2
  • 82'
    Zhang Yufeng nbsp;
    Dilyimit Tudi nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-2
    nbsp;Cao Kang
    nbsp;Lu Yongtao
  • 89'
    Zhang Yufeng
    2-2
  • 90'
    Zhang Huachen
    2-2
  • 90'
    2-2
    Luo Xin
  • 90'
    2-2
    Luo Xin
  • 90'
    2-2
    Song Haoyu
  • 90'
    Tian Yuda goalnbsp;
    3-2
  • Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị

  • Changchun Yatai4-3-3
    23
    Wu Yake
    34
    Yiran He
    4
    Lazar Rasic
    31
    Stophira Sunzu
    5
    Shenyuan Li
    29
    Long Tan
    35
    Wang Yu
    19
    Liao Chengjian
    16
    Dilyimit Tudi
    9
    Robert Beric
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    29
    Zheng Haoqian
    17
    Ji Shengpan
    38
    Lu Yongtao
    30
    Farley Rosa
    10
    Issa Kallon
    16
    David Puclin
    18
    Zilei Jiang
    15
    Wei Liu
    20
    Izuchukwu Jude Anthony
    34
    Luo Xin
    23
    Qinghao Xue
    Nantong Zhiyun4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Wang Zhifeng
    15Tian Yuda
    24ZhiyuYan
    6Zhang Huachen
    20Zhang Yufeng
    32Sun GuoLiang
    36Jiang Wenhao
    2Abduhamit Abdugheni
    26Yuan Mincheng
    3Wang Yaopeng
    30Sabit Abdusalam
    25Zhenyu He
    Jose de Jesus Godinez Navarro 9
    Ye Daochi 26
    Song Haoyu 13
    Cao Kang 25
    Li hua Yang 1
    Wei Lai 2
    Qiu Zhongyi 36
    Ma Sheng 5
    Liang Shaowen 24
    Liao Lei 31
    Jia Boyan 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hui Xie
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê

  • Changchun Yatai
    Nantong Zhiyun
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 284
    Số đường chuyền
    351
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation