Kết quả Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Zhao Honglue
  • 43'
    Stophira Sunzu (Assist:Peter Zulj) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Stophira Sunzu Goal awarded
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Song Bowei
    nbsp;Jin Yangyang
  • 46'
    1-0
    nbsp;Feng Gang
    nbsp;He Longhai
  • 56'
    Robert Beric (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Robert Beric) goalnbsp;
    3-0
  • 70'
    3-0
    nbsp;Liuyu Duan
    nbsp;Zhang Xiuwei
  • 75'
    3-0
    nbsp;Yang Bo Yu
    nbsp;Zhao Honglue
  • 77'
    3-0
    Wenjie Lei
  • 81'
    Wang Jinxian nbsp;
    Long Tan nbsp;
    3-0
  • 82'
    Wang Yu
    3-0
  • 82'
    3-0
    Matheus indio
  • 83'
    3-0
    nbsp;Abduhelil Osmanjan
    nbsp;Jean-David Beauguel
  • 87'
    3-0
    Yang Bo Yu
  • 90'
    Robert Beric (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho) goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Wang Yaopeng nbsp;
    Lazar Rasic nbsp;
    4-0
  • Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Changchun Yatai4-3-3
    23
    Wu Yake
    24
    ZhiyuYan
    4
    Lazar Rasic
    31
    Stophira Sunzu
    5
    Shenyuan Li
    44
    Peter Zulj
    35
    Wang Yu
    19
    Liao Chengjian
    29
    Long Tan
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    9
    Robert Beric
    19
    Jean-David Beauguel
    11
    A Lan
    39
    Wenjie Lei
    20
    Matheus indio
    8
    Zhang Xiuwei
    30
    He Longhai
    32
    Chen Yuhao
    33
    Varazdat Haroyan
    4
    Jin Yangyang
    3
    Zhao Honglue
    35
    Shi Xiao Tian
    Qingdao Youth Island4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Wang Jinxian
    3Wang Yaopeng
    42Zou DeHai
    32Sun GuoLiang
    36Jiang Wenhao
    34Yiran He
    2Abduhamit Abdugheni
    7Liu Yun
    20Zhang Yufeng
    6Zhang Huachen
    16Dilyimit Tudi
    15Tian Yuda
    Song Bowei 2
    Feng Gang 14
    Liuyu Duan 24
    Yang Bo Yu 27
    Abduhelil Osmanjan 22
    Ji Jiabao 1
    Pu Shihao 18
    Ge Zhen 6
    Liu Pujin 5
    Chen Po-Liang 17
    Abduklijan Merdanjan 15
    Chen Xiangyu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hui Xie
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Changchun Yatai
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation