Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 01/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9

  • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng)
  • 22'
    Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Hu Ruibao) goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    1-1
    Jiang Zhipeng
  • 40'
    1-1
    Ren Hang
  • 46'
    1-1
    nbsp;Chao He
    nbsp;Umidjan Yusup
  • 46'
    1-1
    nbsp;Liu Ruofan
    nbsp;Tao Qianglong
  • 55'
    Shihao Wei goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Afrden Asqer
    nbsp;Liu Yue
  • 66'
    2-1
    Deng Hanwen Card changed
  • 67'
    2-1
    Deng Hanwen
  • 76'
    Tang Chuang nbsp;
    Romulo Jose Pacheco da Silva nbsp;
    2-1
  • 76'
    Yiming Yang nbsp;
    Hu Ruibao nbsp;
    2-1
  • 81'
    Dinghao Yan nbsp;
    Mirahmetjan Muzepper nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-2
    goalnbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng)
  • 82'
    2-2
    Pedro Henrique Alves de Almeid
  • 90'
    Yiming Yang
    2-2
  • 90'
    2-2
    Liu Dianzuo
  • 90'
    Wu Lei nbsp;
    Shihao Wei nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Luo Senwen
    nbsp;Darlan Pereira Mendes
  • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC4-3-3
    33
    Zhang Yanru
    11
    Yahav Gurfinkel
    5
    Hu Ruibao
    4
    Timo Letschert
    20
    Tang Miao
    25
    Mirahmetjan Muzepper
    39
    Chao Gan
    8
    Tim Chow
    7
    Shihao Wei
    21
    Felipe Silva
    10
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    7
    Tao Qianglong
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    25
    Deng Hanwen
    12
    Zhang Xiaobin
    37
    Darlan Pereira Mendes
    19
    Liu Yue
    40
    Umidjan Yusup
    23
    Ren Hang
    5
    Park Ji Soo
    4
    Jiang Zhipeng
    32
    Liu Dianzuo
    Wuhan Three Towns4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Yiming Yang
    24Tang Chuang
    15Dinghao Yan
    17Wu Lei
    1Geng Xiao Feng
    28Yang Shuai
    27Yang Fan
    2Hetao Hu
    26Liu Tao
    19Dong Yanfeng
    6Feng Zhuo Yi
    35Rongxiang Liao
    Chao He 21
    Liu Ruofan 8
    Afrden Asqer 20
    Luo Senwen 10
    Wei Minzhe 1
    Liu Yiming 18
    Denny Wang 28
    Shewketjan Tayir 15
    Zhang Hui 16
    Abraham Halik 6
    Chen Xing 38
    Tao Zhang 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Rongcheng FC vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

  • Chengdu Rongcheng FC
    Wuhan Three Towns
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation