Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5

  • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Dong Yu
  • 24'
    Timo Letschert (Assist:Tim Chow) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    nbsp;Gu Bin
    nbsp;Alexander Ndoumbou
  • 45'
    1-0
    Li Tixiang
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yue Xin
    nbsp;Dong Yu
  • 46'
    Tang Miao nbsp;
    Xin Tang nbsp;
    1-0
  • 55'
    Mirahmetjan Muzepper
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Franko Andrijasevic
    nbsp;Li Tixiang
  • 63'
    Hu Ruibao nbsp;
    Yiming Yang nbsp;
    1-0
  • 63'
    Dinghao Yan nbsp;
    Mirahmetjan Muzepper nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Jean Evrard Kouassi
    nbsp;Cheng Jin
  • 68'
    1-0
    nbsp;Ablikim Abdusalam
    nbsp;Lucas Possignolo
  • 71'
    Shihao Wei (Assist:Tang Miao) goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    Andrigo Oliveira de Araujo (Assist:Felipe Silva) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    Feng Zhuo Yi nbsp;
    Andrigo Oliveira de Araujo nbsp;
    3-0
  • 90'
    Wu Lei nbsp;
    Shihao Wei nbsp;
    3-0
  • 90'
    Tang Miao
    3-0
  • 90'
    3-0
    Liang Nuo Heng
  • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC3-4-2-1
    33
    Zhang Yanru
    28
    Yang Shuai
    4
    Timo Letschert
    23
    Yiming Yang
    11
    Yahav Gurfinkel
    25
    Mirahmetjan Muzepper
    8
    Tim Chow
    3
    Xin Tang
    18
    Andrigo Oliveira de Araujo
    7
    Shihao Wei
    21
    Felipe Silva
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    22
    Cheng Jin
    8
    Alexander Ndoumbou
    7
    Deabeas Owusu-Sekyere
    10
    Li Tixiang
    29
    Zhang Jiaqi
    19
    Dong Yu
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    26
    Sun Guowen
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Greentown4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Tang Miao
    5Hu Ruibao
    15Dinghao Yan
    6Feng Zhuo Yi
    17Wu Lei
    1Geng Xiao Feng
    26Liu Tao
    27Yang Fan
    39Chao Gan
    24Tang Chuang
    9Ai Kesen
    10Romulo Jose Pacheco da Silva
    Gu Bin 31
    Yue Xin 28
    Franko Andrijasevic 11
    Ablikim Abdusalam 18
    Jean Evrard Kouassi 17
    Dong Chunyu 1
    Sun Zheng Ao 4
    Wang dongsheng 20
    Chang Wang 3
    Wu Wei 14
    Junsheng Yao 6
    Gao Di 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Rongcheng FC vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Chengdu Rongcheng FC
    Zhejiang Greentown
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation