Kết quả Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 4

  • Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 18'
    Frank Acheampong nbsp;
    Yihao Zhong nbsp;
    0-0
  • 23'
    0-0
    Rade Dugalic
  • 64'
    0-0
    nbsp;Samuel Armenteros
    nbsp;Lin Chuangyi
  • 66'
    0-1
    goalnbsp;Edu Garcia
  • 67'
    Yang Yilin nbsp;
    Zichang Huang nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Yu Rui
  • 81'
    0-1
    Edu Garcia Penalty awarded
  • 83'
    Haofeng Xu
    0-1
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Edu Garcia
  • 87'
    0-2
    nbsp;Zhou Dadi
    nbsp;Nan Song
  • 87'
    0-2
    nbsp;Xiao kun
    nbsp;Zhu Baojie
  • 89'
    Boyuan Feng nbsp;
    Bruno Nazario nbsp;
    0-2
  • 89'
    Huang Ruifeng nbsp;
    Wang Shangyuan nbsp;
    0-2
  • Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Henan Football Club4-4-2
    26
    Xu Jiamin
    2
    Yixin Liu
    36
    Iago Justen Maidana Martins
    24
    Li Songyi
    13
    Haofeng Xu
    7
    Yihao Zhong
    8
    Djordje Denic
    6
    Wang Shangyuan
    10
    Zichang Huang
    20
    Nemanja Covic
    40
    Bruno Nazario
    11
    Edu Garcia
    21
    Nan Song
    6
    Lin Chuangyi
    33
    Zhu Baojie
    7
    Thiago Andrade
    28
    Zhang Yudong
    31
    Nizamdin Ependi
    15
    Yu Rui
    20
    Rade Dugalic
    2
    Zhang Wei
    13
    Peng Peng
    Shenzhen Xinpengcheng4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Frank Acheampong
    19Yang Yilin
    22Huang Ruifeng
    9Boyuan Feng
    17Jinshuai Wang
    16Yang Kuo
    5Gu Cao
    3Oliver Gerbig
    23Ke Zhao
    27Niu Ziyi
    21Chen Keqiang
    32Li Tenglong
    Samuel Armenteros 9
    Zhou Dadi 8
    Xiao kun 22
    Zhao Shi 14
    Li Zhizhao 1
    Hao Wang 24
    Qiao Wang 4
    Tian YiNong 3
    Wang Chu 29
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Deng Biao 26
    Muzapar Muhta 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nam Ki il
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Henan Football Club
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation