Kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Yang Fan Card changed
  • 3'
    0-0
    Yang Fan
  • 6'
    Rao Weihui
    0-0
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Shihao Wei (Assist:Ai Kesen)
  • 31'
    Li Ning nbsp;
    Rao Weihui nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Felipe Silva
    nbsp;Ai Kesen
  • 46'
    Chen Jie nbsp;
    Shi Liang nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yiming Yang
    nbsp;Dinghao Yan
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Shihao Wei (Assist:Felipe Silva)
  • 54'
    Rooney Eva Wankewai nbsp;
    Zhechao Chen nbsp;
    0-2
  • 57'
    Tze Nam Yue
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Romulo Jose Pacheco da Silva
    nbsp;Shihao Wei
  • 69'
    0-2
    Yahav Gurfinkel
  • 71'
    0-3
    goalnbsp;Chao Gan
  • 76'
    Yin Congyao nbsp;
    Nebojsa Kosovic nbsp;
    0-3
  • 76'
    Ye Chugui (Assist:Tyrone Conraad) goalnbsp;
    1-3
  • 76'
    Yin Hongbo nbsp;
    Rodrigo Henrique nbsp;
    1-3
  • 76'
    Ye Chugui Goal awarded
    1-3
  • 77'
    1-3
    nbsp;Mirahmetjan Muzepper
    nbsp;Tim Chow
  • 86'
    1-4
    goalnbsp;Felipe Silva (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)
  • 86'
    1-4
    nbsp;Hu Ruibao
    nbsp;Yang Shuai
  • 90'
    1-4
    Tang Miao
  • 90'
    Ye Chugui
    1-4
  • Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka3-4-3
    18
    Cheng Yuelei
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    31
    Rao Weihui
    15
    Zhechao Chen
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    29
    Tze Nam Yue
    7
    Ye Chugui
    8
    Tyrone Conraad
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Shihao Wei
    9
    Ai Kesen
    15
    Dinghao Yan
    20
    Tang Miao
    8
    Tim Chow
    39
    Chao Gan
    11
    Yahav Gurfinkel
    27
    Yang Fan
    4
    Timo Letschert
    28
    Yang Shuai
    16
    Jian Tao
    Chengdu Rongcheng FC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Chen Jie
    41Guo Quanbo
    14Li Ning
    38Yongjia Li
    1Mai Gaoling
    9Rooney Eva Wankewai
    5Tian Ziyi
    20Wang Jianan
    42Zhiwei Wei
    17Yihu Yang
    12Yin Congyao
    10Yin Hongbo
    Dong Yanfeng 19
    Felipe Silva 21
    Feng Zhuo Yi 6
    Geng Xiao Feng 1
    Hetao Hu 2
    Hu Ruibao 5
    Mutellip Iminqari 29
    Mirahmetjan Muzepper 25
    Romulo Jose Pacheco da Silva 10
    Tang Chuang 24
    Wu Lei 17
    Yiming Yang 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Seo Jung Won
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Chengdu Rongcheng FC
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 629
    Số đường chuyền
    304
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation