Kết quả Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 13/07
Kết quả Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun
Nhận định Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 13/7
Đối đầu Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202418:35
-
Meizhou Hakka 42Nantong Zhiyun 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.71O 2.5
0.95U 2.5
0.831
2.38X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 19
-
Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
14'0-0Issa Kallon
-
19'0-0Cao Kang
-
25'0-0nbsp;Liang Shaowen
nbsp;Luo Xin -
26'0-1nbsp;Lu Yongtao (Assist:Zilei Jiang)
-
29'0-1Issa Kallon
-
36'0-1Lu Yongtao
-
45'Shi Liang0-1
-
56'0-1Zilei Jiang Card changed
-
58'0-1Zilei Jiang
-
60'0-1nbsp;Xu Junmin
nbsp;Lu Yongtao -
60'0-1nbsp;Song Haoyu
nbsp;Zheng Haoqian -
60'Nebojsa Kosovic (Assist:Zhechao Chen) nbsp;1-1
-
68'Tyrone Conraad (Assist:Rodrigo Henrique) nbsp;2-1
-
72'Yin Hongbo nbsp;
Ye Chugui nbsp;2-1 -
75'2-1nbsp;Yang MingYang
nbsp;Cao Kang -
79'Rodrigo Henrique2-1
-
81'Rao Weihui nbsp;
Zhechao Chen nbsp;2-1 -
86'Rao Weihui2-1
-
90'Yihu Yang nbsp;
John Mary nbsp;2-1 -
90'Yihu Yang2-1
-
Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-2-3-118Cheng Yuelei15Zhechao Chen11Darick Kobie Morris3Ximing Pan29Tze Nam Yue27Nebojsa Kosovic13Shi Liang7Ye Chugui25Rodrigo Henrique8Tyrone Conraad28John Mary29Zheng Haoqian30Farley Rosa38Lu Yongtao10Issa Kallon16David Puclin25Cao Kang18Zilei Jiang15Wei Liu20Izuchukwu Jude Anthony34Luo Xin23Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
10Yin Hongbo31Rao Weihui17Yihu Yang41Guo Quanbo5Tian Ziyi36Sijie Zhang20Wang Jianan38Yongjia Li16Yang Chaosheng14Li Ning12Yin Congyao42Zhiwei WeiLiang Shaowen 24Song Haoyu 13Xu Junmin 33Yang MingYang 6Li hua Yang 1Liao Lei 31Qiu Zhongyi 36Wei Lai 2Ye Daochi 26Wang Jie 3Ji Shengpan 17Jia Boyan 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticYoshiyuki Shinoda
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaNantong Zhiyun
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền283
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc