Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 18h35 ngày 18/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 7

  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 18'
    Tyrone Conraad
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Shimeng Bao
    nbsp;Wang Shenchao
  • 46'
    0-0
    nbsp;Feng Jin
    nbsp;Liu Zhurun
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Leonardo Cittadini
  • 62'
    Ye Chugui
    0-1
  • 66'
    Nebojsa Kosovic
    0-1
  • 66'
    Shi Liang
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
  • 71'
    Shi Liang Red card cancelled
    0-2
  • 72'
    Ye Chugui
    0-2
  • 74'
    Yang Chaosheng nbsp;
    Tyrone Conraad nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Lv Wenjun
    nbsp;Wu Lei
  • 80'
    0-2
    nbsp;Xu Xin
    nbsp;Leonardo Cittadini
  • 84'
    Nebojsa Kosovic (Assist:Yang Chaosheng) goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    Yongjia Li nbsp;
    Rooney Eva Wankewai nbsp;
    1-2
  • 85'
    Rodrigo Henrique nbsp;
    Tze Nam Yue nbsp;
    1-2
  • 86'
    Wang Jianan nbsp;
    Shi Liang nbsp;
    1-2
  • 90'
    Li Ning nbsp;
    Tian Ziyi nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Wang Zhen ao
    nbsp;Li Shuai
  • 90'
    1-2
    Wang Zhen ao
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka3-4-3
    18
    Cheng Yuelei
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    5
    Tian Ziyi
    15
    Zhechao Chen
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    29
    Tze Nam Yue
    7
    Ye Chugui
    8
    Tyrone Conraad
    9
    Rooney Eva Wankewai
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    7
    Wu Lei
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    33
    Liu Zhurun
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    4
    Wang Shenchao
    3
    Jiang Guangtai
    13
    Zhen Wei
    32
    Li Shuai
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Yang Chaosheng
    25Rodrigo Henrique
    38Yongjia Li
    20Wang Jianan
    14Li Ning
    1Mai Gaoling
    41Guo Quanbo
    36Sijie Zhang
    17Yihu Yang
    10Yin Hongbo
    12Yin Congyao
    42Zhiwei Wei
    Shimeng Bao 31
    Feng Jin 27
    Lv Wenjun 11
    Xu Xin 16
    Wang Zhen ao 19
    Wei Chen 12
    Li Ang 2
    Linpeng Zhang 5
    Fu Huan 23
    Yang Shiyuan 20
    William Rupert James Donkin 17
    Li Shenglong 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    558
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    140
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation