Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 13

  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 26'
    Tze Nam Yue
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Peng Peng
    nbsp;Zhao Shi
  • 63'
    0-0
    nbsp;Nizamdin Ependi
    nbsp;Hao Wang
  • 63'
    Chen Jie nbsp;
    Shi Liang nbsp;
    0-0
  • 63'
    Yin Hongbo nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
    nbsp;Edu Garcia
  • 81'
    Yang Chaosheng nbsp;
    Yin Hongbo nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Lin Chuangyi
    nbsp;Tian YiNong
  • 82'
    0-0
    nbsp;Behram Abduweli
    nbsp;Thiago Andrade
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    18
    Cheng Yuelei
    15
    Zhechao Chen
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    27
    Nebojsa Kosovic
    13
    Shi Liang
    7
    Ye Chugui
    25
    Rodrigo Henrique
    8
    Tyrone Conraad
    9
    Rooney Eva Wankewai
    7
    Thiago Andrade
    9
    Samuel Armenteros
    10
    Jorge Ortiz
    28
    Zhang Yudong
    3
    Tian YiNong
    11
    Edu Garcia
    24
    Hao Wang
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    2
    Zhang Wei
    14
    Zhao Shi
    Shenzhen Xinpengcheng4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Chen Jie
    41Guo Quanbo
    14Li Ning
    38Yongjia Li
    31Rao Weihui
    5Tian Ziyi
    20Wang Jianan
    42Zhiwei Wei
    16Yang Chaosheng
    17Yihu Yang
    12Yin Congyao
    10Yin Hongbo
    Behram Abduweli 27
    Nizamdin Ependi 31
    Lin Chuangyi 6
    Zhi Li 16
    Nan Song 21
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Peng Peng 13
    Ruan Yang 44
    Song Yue 5
    Xiao kun 22
    Zhou Dadi 8
    Zhu Baojie 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation