Kết quả Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns, 14h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 29

  • Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

  • 30'
    Rodrigo Henrique (Assist:John Mary) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Yang Chaosheng nbsp;
    Chen Jie nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Zhang Hui
    nbsp;Tao Zhang
  • 58'
    1-0
    Jiang Zhipeng
  • 61'
    Tian Ziyi
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Liu Yiheng
    nbsp;Romario Balde
  • 75'
    Rao Weihui nbsp;
    Tian Ziyi nbsp;
    1-0
  • 83'
    Rodrigo Henrique
    1-0
  • 83'
    1-0
    Zhang Hui
  • 87'
    Yihu Yang nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Abraham Halik
    nbsp;Chao He
  • 90'
    1-0
    Yi Denny Wang
  • Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-4-1-1
    18
    Cheng Yuelei
    15
    Zhechao Chen
    5
    Tian Ziyi
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    25
    Rodrigo Henrique
    13
    Shi Liang
    30
    Chen Jie
    7
    Ye Chugui
    27
    Nebojsa Kosovic
    28
    John Mary
    7
    Tao Qianglong
    11
    Romario Balde
    28
    Yi Denny Wang
    37
    Darlan Pereira Mendes
    21
    Chao He
    14
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
    43
    Tao Zhang
    18
    Liu Yiming
    5
    Park Ji Soo
    4
    Jiang Zhipeng
    32
    Liu Dianzuo
    Wuhan Three Towns4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Yang Chaosheng
    31Rao Weihui
    17Yihu Yang
    35Deng Xiongtao
    41Guo Quanbo
    36Sijie Zhang
    3Ximing Pan
    14Li Ning
    38Yongjia Li
    20Wang Jianan
    42Zhiwei Wei
    12Yin Congyao
    Zhang Hui 16
    Liu Yiheng 30
    Abraham Halik 6
    Jiayu Guo 31
    Abdurahman Abdukiram 35
    Zhenyang Zhang 29
    Xing Chen 38
    Luo Senwen 10
    Xiaoxi Xia 41
    Jizheng Xiong 34
    Afrden Asqer 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Wuhan Three Towns
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation