Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20

  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;John Mary (Assist:Tyrone Conraad)
  • 23'
    Martin Boakye
    0-1
  • 29'
    Elvis Saric (Assist:Evans Kangwa) goalnbsp;
    1-1
  • 36'
    Diego Hipolito Silva Lopes goalnbsp;
    2-1
  • 38'
    2-1
    Cheng Yuelei
  • 46'
    2-1
    nbsp;Rao Weihui
    nbsp;Zhechao Chen
  • 46'
    2-1
    nbsp;Tian Ziyi
    nbsp;Ximing Pan
  • 47'
    2-1
    Shi Liang
  • 53'
    2-2
    goalnbsp;John Mary
  • 59'
    Zhang Wei nbsp;
    Diego Hipolito Silva Lopes nbsp;
    2-2
  • 60'
    Goal Disallowed
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Yang Chaosheng
    nbsp;John Mary
  • 79'
    Martin Boakye goalnbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Yin Hongbo
    nbsp;Ye Chugui
  • 85'
    3-2
    nbsp;Yin Congyao
    nbsp;Shi Liang
  • 90'
    Junshuai Liu nbsp;
    Evans Kangwa nbsp;
    3-2
  • 90'
    Chunxin Chen nbsp;
    Hailong Li nbsp;
    3-2
  • 90'
    Sha Yibo nbsp;
    Wang Chien Ming nbsp;
    3-2
  • 90'
    Elvis Saric
    3-2
  • 90'
    Elvis Saric goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Liao JunJian
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Manatee4-4-1-1
    28
    Mu Pengfei
    23
    Song Long
    26
    Nikola Radmanovac
    33
    Liu Jiashen
    16
    Hailong Li
    25
    Wang Chien Ming
    7
    Elvis Saric
    32
    Long Wei
    10
    Evans Kangwa
    20
    Diego Hipolito Silva Lopes
    11
    Martin Boakye
    28
    John Mary
    8
    Tyrone Conraad
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Ye Chugui
    13
    Shi Liang
    27
    Nebojsa Kosovic
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    3
    Ximing Pan
    15
    Zhechao Chen
    18
    Cheng Yuelei
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Zhang Wei
    5Sha Yibo
    3Junshuai Liu
    12Chunxin Chen
    1Liu Jun
    24Xu Dong
    30Zhong Jin Bao
    27Zheng Long
    18Wang Zihao
    6Weicheng Liu
    34Yonghao Jin
    17Jinghang Hu
    Tian Ziyi 5
    Rao Weihui 31
    Yang Chaosheng 16
    Yin Hongbo 10
    Yin Congyao 12
    Guo Quanbo 41
    Deng Xiongtao 35
    Sijie Zhang 36
    Yongjia Li 38
    Li Ning 14
    Wang Jianan 20
    Zhiwei Wei 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Xiaopeng
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Manatee
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 326
    Số đường chuyền
    331
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation