Kết quả Shandong Taishan vs Changchun Yatai, 17h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 1

  • Shandong Taishan vs Changchun Yatai: Diễn biến chính

  • 3'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Matheus Antonio Souza Dos Santos) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-0
    Abduhamit Abdugheni
  • 21'
    1-0
    nbsp;Zhang Huachen
    nbsp;Zhang Yufeng
  • 41'
    Matheus Antonio Souza Dos Santos goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Peng Xinli
    2-0
  • 45'
    Jadson Cristiano Silva de Morais (Assist:Yuanyi Li) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Shenyuan Li
    nbsp;Abduhamit Abdugheni
  • 52'
    3-0
    Zhang Huachen
  • 53'
    Yuanyi Li
    3-0
  • 57'
    Yang Liu
    3-0
  • 61'
    Valeri Qazaishvili (Assist:Matheus Antonio Souza Dos Santos) goalnbsp;
    4-0
  • 62'
    4-0
    nbsp;Liu Yun
    nbsp;Wang Jinxian
  • 62'
    Pedro Delgado nbsp;
    Xie Wenneng nbsp;
    4-0
  • 62'
    Zhengyu Huang nbsp;
    Peng Xinli nbsp;
    4-0
  • 66'
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    4-0
  • 70'
    Chen Pu nbsp;
    Valeri Qazaishvili nbsp;
    4-0
  • 70'
    Bi Jinhao nbsp;
    Matheus Antonio Souza Dos Santos nbsp;
    4-0
  • 75'
    Pedro Delgado
    4-0
  • 81'
    4-1
    goalnbsp;Robert Beric (Assist:Guilherme Costa Marques)
  • 83'
    Songchen Shi nbsp;
    Yuanyi Li nbsp;
    4-1
  • 86'
    4-1
    Peter Zulj
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Long Tan (Assist:Liu Yun)
  • Shandong Taishan vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-2-3-1
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    27
    Shi Ke
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    2
    Tong Lei
    25
    Peng Xinli
    22
    Yuanyi Li
    10
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    23
    Xie Wenneng
    7
    Matheus Antonio Souza Dos Santos
    40
    Guilherme Costa Marques
    9
    Robert Beric
    29
    Long Tan
    20
    Zhang Yufeng
    44
    Peter Zulj
    8
    Wang Jinxian
    2
    Abduhamit Abdugheni
    4
    Lazar Rasic
    26
    Yuan Mincheng
    24
    ZhiyuYan
    28
    Wang Zhifeng
    Changchun Yatai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Zhengyu Huang
    8Pedro Delgado
    24Bi Jinhao
    29Chen Pu
    15Songchen Shi
    18Han Rongze
    13Zhang Chi
    39Song Long
    31Jianfei Zhao
    5Zheng Zheng
    36Liu Guobao
    28Mewlan Mijit
    Zhang Huachen 6
    Shenyuan Li 5
    Liu Yun 7
    Wu Yake 23
    Zou DeHai 42
    Yiran He 34
    Wang Yaopeng 3
    Sabit Abdusalam 30
    Wang Yu 35
    Tian Yuda 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Hui Xie
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Changchun Yatai
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 347
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation