Kết quả Shandong Taishan vs Henan Football Club, 18h35 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5

  • Shandong Taishan vs Henan Football Club: Diễn biến chính

  • 19'
    Matheus Antonio Souza Dos Santos nbsp;
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos nbsp;
    0-0
  • 25'
    0-0
    Nemanja Covic Card changed
  • 26'
    0-0
    Nemanja Covic
  • 35'
    Zhengyu Huang
    0-0
  • 36'
    0-0
    Frank Acheampong No penalty confirmed
  • 46'
    Jianfei Zhao nbsp;
    Jadson Cristiano Silva de Morais nbsp;
    0-0
  • 46'
    Tong Lei nbsp;
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
    0-0
  • 46'
    Pedro Delgado nbsp;
    Chen Pu nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-0
    nbsp;Niu Ziyi
    nbsp;Ke Zhao
  • 60'
    0-0
    Djordje Denic
  • 63'
    Yang Liu (Assist:Jianfei Zhao) goalnbsp;
    1-0
  • 72'
    Zhang Chi nbsp;
    Xinghan Wu nbsp;
    1-0
  • 77'
    Jianfei Zhao
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Yang Yilin
    nbsp;Li Songyi
  • 80'
    1-1
    goalnbsp;Bruno Nazario (Assist:Zichang Huang)
  • 80'
    1-1
    nbsp;Zichang Huang
    nbsp;Djordje Denic
  • 87'
    1-1
    nbsp;Wang Shangyuan
    nbsp;Huang Ruifeng
  • 87'
    1-1
    nbsp;Gu Cao
    nbsp;Frank Acheampong
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Zichang Huang (Assist:Bruno Nazario)
  • 90'
    1-2
    Niu Ziyi
  • 90'
    Valeri Qazaishvili (Assist:Yang Liu) goalnbsp;
    2-2
  • Shandong Taishan vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-4-2
    26
    Shibo Liu
    11
    Yang Liu
    33
    Gao Zhunyi
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    17
    Xinghan Wu
    29
    Chen Pu
    25
    Peng Xinli
    35
    Zhengyu Huang
    32
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    10
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    11
    Frank Acheampong
    20
    Nemanja Covic
    40
    Bruno Nazario
    22
    Huang Ruifeng
    8
    Djordje Denic
    16
    Yang Kuo
    3
    Oliver Gerbig
    36
    Iago Justen Maidana Martins
    24
    Li Songyi
    23
    Ke Zhao
    26
    Xu Jiamin
    Henan Football Club5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Matheus Antonio Souza Dos Santos
    2Tong Lei
    31Jianfei Zhao
    8Pedro Delgado
    13Zhang Chi
    18Han Rongze
    37Ji Xiang
    15Songchen Shi
    20Liao Lisheng
    36Liu Guobao
    30Abdurasul Abudulam
    28Mewlan Mijit
    Niu Ziyi 27
    Yang Yilin 19
    Zichang Huang 10
    Gu Cao 5
    Wang Shangyuan 6
    Jinshuai Wang 17
    Shi Chenglong 1
    Yixin Liu 2
    Boyuan Feng 9
    Chen Keqiang 21
    Li Tenglong 32
    Han Dong 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Nam Ki il
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Henan Football Club: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Henan Football Club
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 543
    Số đường chuyền
    258
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation