Kết quả Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun, 17h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 9

  • Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Wei Lai
  • 20'
    Abdurasul Abudulam
    0-0
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Ye Daochi (Assist:Wei Lai)
  • 33'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Pedro Delgado nbsp;
    Abdurasul Abudulam nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Jose de Jesus Godinez Navarro
    nbsp;Ji Shengpan
  • 46'
    Gao Zhunyi nbsp;
    Tong Lei nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Yang MingYang
    nbsp;Zilei Jiang
  • 48'
    1-1
    Yang MingYang
  • 48'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos goalnbsp;
    2-1
  • 50'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic) goalnbsp;
    3-1
  • 61'
    3-1
    nbsp;Zheng Haoqian
    nbsp;Ye Daochi
  • 65'
    Xie Wenneng nbsp;
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
    3-1
  • 71'
    3-1
    nbsp;Liao Lei
    nbsp;Wei Lai
  • 74'
    Liao Lisheng nbsp;
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Nu ai li·Zi ming
    nbsp;Kevin Nzuzi Mata
  • 89'
    Zhang Chi nbsp;
    Valeri Qazaishvili nbsp;
    3-1
  • Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-1-4-1
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    27
    Shi Ke
    2
    Tong Lei
    35
    Zhengyu Huang
    10
    Valeri Qazaishvili
    22
    Yuanyi Li
    32
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    30
    Abdurasul Abudulam
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    26
    Ye Daochi
    7
    Kevin Nzuzi Mata
    18
    Zilei Jiang
    25
    Cao Kang
    16
    David Puclin
    17
    Ji Shengpan
    4
    Shinar Yeljan
    15
    Wei Liu
    20
    Izuchukwu Jude Anthony
    2
    Wei Lai
    23
    Qinghao Xue
    Nantong Zhiyun4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Gao Zhunyi
    8Pedro Delgado
    23Xie Wenneng
    20Liao Lisheng
    13Zhang Chi
    26Shibo Liu
    18Han Rongze
    31Jianfei Zhao
    29Chen Pu
    16Jia Feifan
    21Binbin Liu
    17Xinghan Wu
    Yang MingYang 6
    Jose de Jesus Godinez Navarro 9
    Zheng Haoqian 29
    Liao Lei 31
    Nu ai li·Zi ming 11
    Zhao Chen 14
    Li hua Yang 1
    Wang Jie 3
    Song Haoyu 13
    Ma Sheng 5
    Luo Xin 34
    Qiu Zhongyi 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Nantong Zhiyun
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 498
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation