Kết quả Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Edu Garcia (Assist:Zhang Yudong)
  • 26'
    Gao Zhunyi goalnbsp;
    1-1
  • 27'
    1-1
    nbsp;Samuel Armenteros
    nbsp;Edu Garcia
  • 28'
    1-1
    Rade Dugalic
  • 41'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Jia Feifan nbsp;
    Yuanyi Li nbsp;
    2-1
  • 68'
    Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng) goalnbsp;
    3-1
  • 69'
    3-1
    nbsp;Ruan Yang
    nbsp;Behram Abduweli
  • 77'
    Binbin Liu nbsp;
    Xie Wenneng nbsp;
    3-1
  • 77'
    Chen Pu nbsp;
    Liao Lisheng nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Xiao kun
    nbsp;Tian YiNong
  • 80'
    3-1
    nbsp;Lin Chuangyi
    nbsp;Zhang Yudong
  • 80'
    3-1
    nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
    nbsp;Thiago Andrade
  • 82'
    3-2
    goalnbsp;Rade Dugalic (Assist:Wing Kai Orr Matthew Elliot)
  • 88'
    Jia Feifan
    3-2
  • 90'
    Pedro Delgado nbsp;
    Valeri Qazaishvili nbsp;
    3-2
  • 90'
    Yang Liu nbsp;
    Zhengyu Huang nbsp;
    3-2
  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-4-2
    26
    Shibo Liu
    33
    Gao Zhunyi
    31
    Jianfei Zhao
    27
    Shi Ke
    17
    Xinghan Wu
    22
    Yuanyi Li
    35
    Zhengyu Huang
    20
    Liao Lisheng
    23
    Xie Wenneng
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    10
    Valeri Qazaishvili
    27
    Behram Abduweli
    10
    Jorge Ortiz
    28
    Zhang Yudong
    11
    Edu Garcia
    7
    Thiago Andrade
    3
    Tian YiNong
    24
    Hao Wang
    15
    Yu Rui
    20
    Rade Dugalic
    2
    Zhang Wei
    14
    Zhao Shi
    Shenzhen Xinpengcheng4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Abdurasul Abudulam
    29Chen Pu
    8Pedro Delgado
    18Han Rongze
    16Jia Feifan
    21Binbin Liu
    11Yang Liu
    15Songchen Shi
    2Tong Lei
    14Wang Da Lei
    13Zhang Chi
    5Zheng Zheng
    Samuel Armenteros 9
    Nizamdin Ependi 31
    Lin Chuangyi 6
    Zhi Li 16
    Nan Song 21
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Peng Peng 13
    Ruan Yang 44
    Song Yue 5
    Xiao kun 22
    Zhou Dadi 8
    Zhu Baojie 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Rê bóng thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation