Kết quả Shanghai Port vs Changchun Yatai, 19h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 11

  • Shanghai Port vs Changchun Yatai: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Guilherme Costa Marques
  • 8'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Wu Lei Penalty cancelled
    1-0
  • 29'
    Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goalnbsp;
    2-0
  • 32'
    2-1
    goalnbsp;Sun GuoLiang
  • 38'
    2-1
    nbsp;Yiran He
    nbsp;Liao Chengjian
  • 44'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Zhen ao Wang) goalnbsp;
    3-1
  • 49'
    Wu Lei (Assist:Leonardo Cittadini) goalnbsp;
    4-1
  • 50'
    Zhang Huachen nbsp;
    Guilherme Costa Marques nbsp;
    4-1
  • 58'
    4-2
    goalnbsp;Robert Beric
  • 71'
    Wang Shenchao nbsp;
    Zhen ao Wang nbsp;
    4-2
  • 72'
    Liu Zhurun nbsp;
    Gustavo Henrique da Silva Sousa nbsp;
    4-2
  • 78'
    4-2
    nbsp;Tian Yuda
    nbsp;Robert Beric
  • 79'
    4-2
    nbsp;Lv Wenjun
    nbsp;Matias Ezequiel Vargas Martin
  • 80'
    Wang Jinxian nbsp;
    Wang Yu nbsp;
    4-2
  • 81'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wu Lei) goalnbsp;
    5-2
  • 84'
    Xu Xin nbsp;
    Leonardo Cittadini nbsp;
    5-2
  • 85'
    5-2
    nbsp;Shimeng Bao
    nbsp;Li Shuai
  • 86'
    Shimeng Bao
    5-2
  • 86'
    5-2
    nbsp;Zhang Yufeng
    nbsp;Sergio Antonio Soler Serginho
  • Shanghai Port vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Port4-2-3-1
    1
    Yan Junling
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    3
    Jiang Guangtai
    19
    Zhen ao Wang
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    7
    Wu Lei
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    40
    Guilherme Costa Marques
    9
    Robert Beric
    44
    Peter Zulj
    10
    Sergio Antonio Soler Serginho
    35
    Wang Yu
    29
    Long Tan
    19
    Liao Chengjian
    26
    Yuan Mincheng
    32
    Sun GuoLiang
    24
    ZhiyuYan
    28
    Wang Zhifeng
    Changchun Yatai4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Wang Shenchao
    16Xu Xin
    11Lv Wenjun
    33Liu Zhurun
    31Shimeng Bao
    12Wei Chen
    2Li Ang
    28He Guan
    27Feng Jin
    17William Rupert James Donkin
    6Cai Huikang
    14Li Shenglong
    Yiran He 34
    Zhang Huachen 6
    Wang Jinxian 8
    Zhang Yufeng 20
    Tian Yuda 15
    Wu Yake 23
    Xinyang Yang 14
    Lazar Rasic 4
    Abduhamit Abdugheni 2
    Liu Yun 7
    Sabit Abdusalam 30
    Zhenyu He 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
    Hui Xie
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Port vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê

  • Shanghai Port
    Changchun Yatai
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 523
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản phá thành công
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation