Kết quả Shanghai Port vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 26/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20

  • Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính

  • 6'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-0
    Liang Shaowen
  • 14'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Leonardo Cittadini) goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    Matheus Isaias dos Santos
    2-0
  • 39'
    Matheus Isaias dos Santos (Assist:Leonardo Cittadini) goalnbsp;
    3-0
  • 42'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Wu Lei) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    4-0
    nbsp;Jia Boyan
    nbsp;Jose de Jesus Godinez Navarro
  • 46'
    4-0
    nbsp;Song Haoyu
    nbsp;Wei Lai
  • 51'
    Wu Lei goalnbsp;
    5-0
  • 55'
    5-1
    goalnbsp;Zheng Haoqian (Assist:Jia Boyan)
  • 62'
    Feng Jin nbsp;
    Matias Ezequiel Vargas Martin nbsp;
    5-1
  • 65'
    5-1
    nbsp;Luo Xin
    nbsp;Farley Rosa
  • 65'
    5-1
    nbsp;Lu Yongtao
    nbsp;Yang MingYang
  • 67'
    Xu Xin nbsp;
    Matheus Isaias dos Santos nbsp;
    5-1
  • 67'
    Li Ang nbsp;
    Zhen Wei nbsp;
    5-1
  • 79'
    Lv Wenjun nbsp;
    Gustavo Henrique da Silva Sousa nbsp;
    5-1
  • 79'
    Xu Xin (Assist:Gustavo Henrique da Silva Sousa) goalnbsp;
    6-1
  • 79'
    Yang Shiyuan nbsp;
    Leonardo Cittadini nbsp;
    6-1
  • 86'
    6-1
    nbsp;Zhang Yuye
    nbsp;Zheng Haoqian
  • 88'
    Feng Jin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goalnbsp;
    7-1
  • 90'
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Wu Lei) goalnbsp;
    8-1
  • Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Port4-2-3-1
    1
    Yan Junling
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    5
    Linpeng Zhang
    4
    Wang Shenchao
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    7
    Wu Lei
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    9
    Jose de Jesus Godinez Navarro
    30
    Farley Rosa
    29
    Zheng Haoqian
    6
    Yang MingYang
    25
    Cao Kang
    17
    Ji Shengpan
    2
    Wei Lai
    15
    Wei Liu
    24
    Liang Shaowen
    26
    Ye Daochi
    23
    Qinghao Xue
    Nantong Zhiyun4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Feng Jin
    2Li Ang
    16Xu Xin
    11Lv Wenjun
    20Yang Shiyuan
    12Wei Chen
    31Shimeng Bao
    23Fu Huan
    6Cai Huikang
    33Liu Zhurun
    14Li Shenglong
    45Liu Xiaolong
    Song Haoyu 13
    Jia Boyan 37
    Luo Xin 34
    Lu Yongtao 38
    Zhang Yuye 44
    Xiaodong Shi 28
    Li hua Yang 1
    Qiu Zhongyi 36
    Izuchukwu Jude Anthony 20
    Ao Hua 43
    Zilei Jiang 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Port vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê

  • Shanghai Port
    Nantong Zhiyun
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation