Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island, 19h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 2

  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 22'
    Cephas Malele goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Xie PengFei nbsp;
    Cephas Malele nbsp;
    1-0
  • 37'
    Andreas Dlopst (Assist:Wu Xi) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;A Lan
    nbsp;Eduardo Henrique da Silva
  • 46'
    Gao Tianyi nbsp;
    Xu Haoyang nbsp;
    2-0
  • 48'
    2-0
    Zhao Honglue
  • 53'
    2-0
    Varazdat Haroyan
  • 58'
    Xie PengFei
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Chen Po-Liang
    nbsp;Zhang Xiuwei
  • 62'
    2-0
    nbsp;Abduklijan Merdanjan
    nbsp;Wenjie Lei
  • 70'
    2-0
    nbsp;Liuyu Duan
    nbsp;Feng Gang
  • 75'
    Yu Hanchao nbsp;
    Jin Shunkai nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    nbsp;Tan Kaiyuan
    nbsp;Zhao Honglue
  • 88'
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    Joao Carlos Vilaca Teixeira nbsp;
    2-0
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-2-2-2
    30
    Bao Yaxiong
    3
    Jin Shunkai
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    10
    Joao Carlos Vilaca Teixeira
    7
    Xu Haoyang
    11
    Cephas Malele
    9
    Andreas Dlopst
    10
    Nelson Luz
    9
    Jose Brayan Riascos Valencia
    39
    Wenjie Lei
    8
    Zhang Xiuwei
    23
    Eduardo Henrique da Silva
    14
    Feng Gang
    18
    Pu Shihao
    33
    Varazdat Haroyan
    5
    Liu Pujin
    3
    Zhao Honglue
    1
    Ji Jiabao
    Qingdao Youth Island4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Xie PengFei
    17Gao Tianyi
    20Yu Hanchao
    8Wai-Tsun Dai
    1Ma Zhen
    22Jin Yangyang
    16Yang Zexiang
    32Eddy Francois
    28Cao Yunding
    29Zhou Junchen
    33Wang Haijian
    36Fei Ernanduo
    A Lan 11
    Chen Po-Liang 17
    Abduklijan Merdanjan 15
    Liuyu Duan 24
    Tan Kaiyuan 13
    Yerjet Yerzat 28
    Ge Zhen 6
    Pei Shuai 25
    Song Bowei 2
    Abduhelil Osmanjan 22
    Tian Yong 7
    Jean-David Beauguel 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 685
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation