Kết quả Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18

  • Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 3'
    Jin Shunkai (Assist:Gao Tianyi) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Cephas Malele (Assist:Wilson Migueis Manafa Janco) goalnbsp;
    2-0
  • 18'
    Cephas Malele (Assist:Wu Xi) goalnbsp;
    3-0
  • 21'
    Joao Carlos Teixeira
    3-0
  • 26'
    3-0
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • 27'
    3-0
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • 31'
    Wu Xi
    3-0
  • 35'
    3-0
    nbsp;Tong Lei
    nbsp;Shi Ke
  • 46'
    Wang Haijian nbsp;
    Gao Tianyi nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Abdurasul Abudulam
    nbsp;Valeri Qazaishvili
  • 46'
    3-0
    nbsp;Pedro Delgado
    nbsp;Peng Xinli
  • 46'
    3-0
    nbsp;Jia Feifan
    nbsp;Zhengyu Huang
  • 51'
    Andreas Dlopst (Assist:Wu Xi) goalnbsp;
    4-0
  • 59'
    4-0
    nbsp;Xie Wenneng
    nbsp;Yuanyi Li
  • 63'
    Cephas Malele goalnbsp;
    5-0
  • 64'
    Yu Hanchao nbsp;
    Andreas Dlopst nbsp;
    5-0
  • 64'
    Xie PengFei nbsp;
    Joao Carlos Teixeira nbsp;
    5-0
  • 64'
    Yang Zexiang nbsp;
    Wilson Migueis Manafa Janco nbsp;
    5-0
  • 83'
    Yu Hanchao (Assist:Xu Haoyang) goalnbsp;
    6-0
  • 84'
    Liu Yujie nbsp;
    Cephas Malele nbsp;
    6-0
  • Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-2-3-1
    30
    Bao Yaxiong
    7
    Xu Haoyang
    3
    Jin Shunkai
    5
    Zhu Chenjie
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    10
    Joao Carlos Teixeira
    9
    Andreas Dlopst
    17
    Gao Tianyi
    11
    Cephas Malele
    10
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    22
    Yuanyi Li
    35
    Zhengyu Huang
    20
    Liao Lisheng
    25
    Peng Xinli
    17
    Xinghan Wu
    31
    Jianfei Zhao
    27
    Shi Ke
    11
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Shandong Taishan4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Wang Haijian
    16Yang Zexiang
    14Xie PengFei
    20Yu Hanchao
    39Liu Yujie
    1Ma Zhen
    32Eddy Francois
    27Chan Shinichi
    29Zhou Junchen
    8Wai-Tsun Dai
    36Fei Ernanduo
    28Cao Yunding
    Tong Lei 2
    Pedro Delgado 8
    Jia Feifan 16
    Abdurasul Abudulam 30
    Xie Wenneng 23
    Yu Jinyong 1
    Shibo Liu 26
    Zhang Chi 13
    Bi Jinhao 24
    Gao Zhunyi 33
    Chen Pu 29
    Mewlan Mijit 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Choi Kang-Hee
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Shandong Taishan
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 593
    Số đường chuyền
    301
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation