Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202414:30
-
Shanghai Shenhua 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.80O 3.25
0.78U 3.25
0.921
1.14X
7.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
0.98O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
46'Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
Wang Haijian nbsp;0-0 -
47'Andreas Dlopst nbsp;1-0
-
47'Wu Xi Goal awarded1-0
-
59'1-0nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
nbsp;Edu Garcia -
68'1-0nbsp;Zhu Baojie
nbsp;Nan Song -
70'1-1nbsp;Eden Karzev (Assist:Tiago Leonco)
-
74'Xu Haoyang nbsp;
Yang Zexiang nbsp;1-1 -
77'1-1Zhang Yudong
-
78'1-2nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
-
80'Yu Hanchao nbsp;
Ibrahim Amadou nbsp;1-2 -
80'1-2Wing Kai Orr Matthew Elliot
-
83'1-2nbsp;Nizamdin Ependi
nbsp;Qiao Wang -
83'1-2nbsp;Tian YiNong
nbsp;Zhang Yudong -
90'1-2Zhi Li
-
90'Andreas Dlopst1-2
-
90'1-2Zhao Shi
-
90'Cephas Malele nbsp;2-2
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong16Yang Zexiang15Wu Xi6Ibrahim Amadou33Wang Haijian10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst11Cephas Malele12Tiago Leonco11Edu Garcia21Nan Song36Eden Karzev28Zhang Yudong4Qiao Wang15Yu Rui20Rade Dugalic5Song Yue16Zhi Li14Zhao Shi
- Đội hình dự bị
-
18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic7Xu Haoyang20Yu Hanchao1Ma Zhen3Jin Shunkai32Eddy Francois17Gao Tianyi14Xie PengFei29Zhou Junchen43Haoyu Yang34Chengyu Liu36Fei ErnanduoWing Kai Orr Matthew Elliot 19Zhu Baojie 33Nizamdin Ependi 31Tian YiNong 3Li Zhizhao 1Wei Minzhe 35Hu Ruibao 25Ruan Yang 44Lin Chuangyi 6Zhou Dadi 8Hujahmat Shahsat 34Behram Abduweli 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyChristian Lattanzio
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
514Số đường chuyền224
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
47Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
153Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc