Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns, 19h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5

  • Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

  • 25'
    Andreas Dlopst (Assist:Cephas Malele) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Xie PengFei goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Liu Yue
    nbsp;Luo Senwen
  • 54'
    2-1
    goalnbsp;Jiang Zhipeng
  • 57'
    2-1
    Shewketjan Tayir
  • 63'
    Gao Tianyi (Assist:Xie PengFei) goalnbsp;
    3-1
  • 67'
    Joao Carlos Teixeira (Assist:Xie PengFei) goalnbsp;
    4-1
  • 71'
    Yu Hanchao nbsp;
    Andreas Dlopst nbsp;
    4-1
  • 71'
    Wu Xi nbsp;
    Gao Tianyi nbsp;
    4-1
  • 78'
    4-1
    nbsp;Jizheng Xiong
    nbsp;Darlan Pereira Mendes
  • 78'
    4-1
    nbsp;Denny Wang
    nbsp;Deng Hanwen
  • 79'
    Xu Haoyang nbsp;
    Yang Zexiang nbsp;
    4-1
  • 79'
    4-1
    nbsp;Liu Yiming
    nbsp;Chao He
  • 79'
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    Xie PengFei nbsp;
    4-1
  • 87'
    Cao Yunding nbsp;
    Joao Carlos Teixeira nbsp;
    4-1
  • 88'
    4-1
    nbsp;Tao Zhang
    nbsp;Jiang Zhipeng
  • Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-3-1-2
    30
    Bao Yaxiong
    16
    Yang Zexiang
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    10
    Joao Carlos Teixeira
    6
    Ibrahim Amadou
    17
    Gao Tianyi
    14
    Xie PengFei
    9
    Andreas Dlopst
    11
    Cephas Malele
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    10
    Luo Senwen
    21
    Chao He
    12
    Zhang Xiaobin
    37
    Darlan Pereira Mendes
    25
    Deng Hanwen
    15
    Shewketjan Tayir
    23
    Ren Hang
    5
    Park Ji Soo
    4
    Jiang Zhipeng
    38
    Chen Xing
    Wuhan Three Towns5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Wu Xi
    20Yu Hanchao
    8Wai-Tsun Dai
    7Xu Haoyang
    28Cao Yunding
    1Ma Zhen
    32Eddy Francois
    22Jin Yangyang
    29Zhou Junchen
    39Liu Yujie
    33Wang Haijian
    36Fei Ernanduo
    Liu Yue 19
    Denny Wang 28
    Jizheng Xiong 42
    Liu Yiming 18
    Tao Zhang 43
    Zhouxin Huang 45
    Wei Minzhe 1
    Umidjan Yusup 40
    Chen Yuhao 17
    He Tongshuai 33
    Zhang Hui 16
    Yunan Gao 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Wuhan Three Towns
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation