Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 25/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 16

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Franko Andrijasevic Goal Disallowed
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Jean Evrard Kouassi (Assist:Yue Xin)
  • 49'
    0-1
    Liang Nuo Heng
  • 55'
    Thiago Andrade
    0-1
  • 57'
    0-1
    Sun Zheng Ao
  • 60'
    Nizamdin Ependi nbsp;
    Zhi Li nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Haofan Liu
    nbsp;Liang Nuo Heng
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Franko Andrijasevic
  • 69'
    Edu Garcia goalnbsp;
    1-2
  • 74'
    Wing Kai Orr Matthew Elliot nbsp;
    Jorge Ortiz nbsp;
    1-2
  • 75'
    Behram Abduweli nbsp;
    Zhu Baojie nbsp;
    1-2
  • 75'
    Lin Chuangyi nbsp;
    Zhang Yudong nbsp;
    1-2
  • 83'
    Thiago Andrade (Assist:Nizamdin Ependi) goalnbsp;
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Cheng Jin
    nbsp;Deabeas Owusu-Sekyere
  • 86'
    2-2
    nbsp;Wang dongsheng
    nbsp;Yue Xin
  • 86'
    2-2
    nbsp;Chang Wang
    nbsp;Alexander Ndoumbou
  • 90'
    Peng Peng
    2-2
  • 90'
    2-2
    Wang dongsheng
  • 90'
    Hu Ruibao nbsp;
    Edu Garcia nbsp;
    2-2
  • 90'
    Behram Abduweli goalnbsp;
    3-2
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng4-4-1-1
    13
    Peng Peng
    16
    Zhi Li
    5
    Song Yue
    20
    Rade Dugalic
    2
    Zhang Wei
    7
    Thiago Andrade
    3
    Tian YiNong
    28
    Zhang Yudong
    10
    Jorge Ortiz
    33
    Zhu Baojie
    11
    Edu Garcia
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    7
    Deabeas Owusu-Sekyere
    11
    Franko Andrijasevic
    17
    Jean Evrard Kouassi
    10
    Li Tixiang
    8
    Alexander Ndoumbou
    19
    Dong Yu
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    28
    Yue Xin
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Greentown4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Behram Abduweli
    31Nizamdin Ependi
    34Hujahmat Shahsat
    25Hu Ruibao
    6Lin Chuangyi
    1Li Zhizhao
    21Nan Song
    19Wing Kai Orr Matthew Elliot
    44Ruan Yang
    24Hao Wang
    4Qiao Wang
    8Zhou Dadi
    Cheng Jin 22
    Dong Chunyu 1
    Gao Di 9
    Gu Bin 31
    Haofan Liu 5
    Sun Guowen 26
    Sun Zheng Ao 4
    Wang dongsheng 20
    Wang Yudong 39
    Chang Wang 3
    Junsheng Yao 6
    Zhang Jiaqi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Raúl Caneda
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Zhejiang Greentown
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation