Kết quả Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng, 19h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 5'
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes (Assist:Tao Qianglong) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    nbsp;Zhu Baojie
    nbsp;Edu Garcia
  • 44'
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes (Assist:Liu Dianzuo) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Tian YiNong
  • 45'
    Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jorge Samuel Figueiredo Fernandes) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ruan Yang
    nbsp;Zhang Wei
  • 46'
    3-0
    nbsp;Nizamdin Ependi
    nbsp;Tian YiNong
  • 50'
    3-1
    goalnbsp;Wai-Tsun Dai
  • 64'
    Tao Zhang nbsp;
    Deng Hanwen nbsp;
    3-1
  • 64'
    Liu Yue nbsp;
    Tao Qianglong nbsp;
    3-1
  • 68'
    3-1
    nbsp;Wing Kai Orr Matthew Elliot
    nbsp;Zhi Li
  • 74'
    3-1
    nbsp;Li Zhizhao
    nbsp;Peng Peng
  • 76'
    Darlan Pereira Mendes (Assist:Jorge Samuel Figueiredo Fernandes) goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    Abraham Halik nbsp;
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes nbsp;
    4-1
  • 81'
    Liu Ruofan nbsp;
    Romario Balde nbsp;
    4-1
  • 87'
    Zhang Hui nbsp;
    Darlan Pereira Mendes nbsp;
    4-1
  • 90'
    Liu Yue
    4-1
  • 90'
    4-1
    Thiago Andrade
  • Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Wuhan Three Towns4-1-4-1
    32
    Liu Dianzuo
    40
    Umidjan Yusup
    5
    Park Ji Soo
    23
    Ren Hang
    25
    Deng Hanwen
    12
    Zhang Xiaobin
    11
    Romario Balde
    37
    Darlan Pereira Mendes
    7
    Tao Qianglong
    14
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    12
    Thiago Andrade
    11
    Edu Garcia
    23
    Wai-Tsun Dai
    36
    Eden Karzev
    3
    Tian YiNong
    27
    Behram Abduweli
    2
    Zhang Wei
    20
    Rade Dugalic
    5
    Song Yue
    16
    Zhi Li
    13
    Peng Peng
    Shenzhen Xinpengcheng4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 43Tao Zhang
    19Liu Yue
    6Abraham Halik
    8Liu Ruofan
    16Zhang Hui
    31Jiayu Guo
    35Abdurahman Abdukiram
    18Liu Yiming
    28Denny Wang
    10Luo Senwen
    38Chen Xing
    20Afrden Asqer
    Zhu Baojie 33
    Nizamdin Ependi 31
    Ruan Yang 44
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Li Zhizhao 1
    Yu Rui 15
    Qiao Wang 4
    Hao Wang 24
    Zhang Yudong 28
    Lin Chuangyi 6
    Zhou Dadi 8
    Hujahmat Shahsat 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuhan Three Towns vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Wuhan Three Towns
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 310
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation