Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 18/5
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
-
13/05/2023FC Inhulets Petrove0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
05/11/2022FC Shakhtar Donetsk3 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
28/11/2021FC Inhulets Petrove0 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
24/07/2021FC Shakhtar Donetsk2 - 1FC Inhulets Petrove2 - 0L
-
09/05/2021FC Shakhtar Donetsk1 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
13/12/2020FC Inhulets Petrove0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
16/05/2019FC Shakhtar Donetsk4 - 0FC Inhulets Petrove3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 | T H T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | -21 | 23 | B H B B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | -23 | 23 | B H B T B T |
16 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: