Kết quả Sociedad vs Dynamo Kyiv, 03h00 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sociedad vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 19'
    Mikel Oyarzabal goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Mikel Oyarzabal
    1-0
  • 24'
    Sheraldo Becker (Assist:Takefusa Kubo) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    2-0
    Vladyslav Dubinchak
  • 33'
    Mikel Oyarzabal (Assist:Jon Ander Olasagasti) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Pablo Marin Tejada nbsp;
    Brais Mendez nbsp;
    3-0
  • 57'
    Jon Magunazelaia Argoitia nbsp;
    Takefusa Kubo nbsp;
    3-0
  • 57'
    Alvaro Odriozola Arzallus nbsp;
    Jon Aramburu nbsp;
    3-0
  • 57'
    Orri Steinn Oskarsson nbsp;
    Mikel Oyarzabal nbsp;
    3-0
  • 62'
    3-0
    nbsp;Vladyslav Vanat
    nbsp;Eduardo Guerrero
  • 62'
    3-0
    nbsp;Vladyslav Kabaev
    nbsp;Valentyn Rubchynskyi
  • 62'
    3-0
    nbsp;Oleksandr Pikhalyonok
    nbsp;Volodymyr Brazhko
  • 75'
    Alvaro Odriozola Arzallus
    3-0
  • 78'
    Benat Turrientes nbsp;
    Urko Gonzalez de Zarate nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Maksim Bragaru
    nbsp;Nazar Voloshyn
  • 83'
    Jon Magunazelaia Argoitia
    3-0
  • 89'
    3-0
    Maksim Bragaru
  • Real Sociedad vs Dynamo Kyiv: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-2-3-1
    1
    Alex Remiro
    3
    Aihen Munoz Capellan
    21
    Naif Aguerd
    5
    Igor Zubeldia
    27
    Jon Aramburu
    16
    Jon Ander Olasagasti
    15
    Urko Gonzalez de Zarate
    11
    Sheraldo Becker
    23
    Brais Mendez
    14
    Takefusa Kubo
    10
    Mikel Oyarzabal
    9
    Nazar Voloshyn
    39
    Eduardo Guerrero
    15
    Valentyn Rubchynskyi
    20
    Oleksandr Karavaev
    91
    Mykola Mykhailenko
    6
    Volodymyr Brazhko
    44
    Vladyslav Dubinchak
    40
    Kristian Bilovar
    4
    Denys Popov
    3
    Maksym Dyachuk
    1
    Georgi Bushchan
    Dynamo Kyiv3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Orri Steinn Oskarsson
    2Alvaro Odriozola Arzallus
    28Pablo Marin Tejada
    25Jon Magunazelaia Argoitia
    22Benat Turrientes
    24Luka Sucic
    19Sadiq Umar
    12Javier Lopez
    34Inaki Ruperez
    17Sergio Gómez Martín
    13Unai Marrero Larranaga
    31Jon Martin
    Vladyslav Kabaev 22
    Oleksandr Pikhalyonok 76
    Vladyslav Vanat 11
    Maksim Bragaru 45
    Oleksandr Andrievsky 18
    Vitaliy Buyalskyi 29
    Oleksandr Tymchyk 24
    Volodymyr Shepelev 8
    Ruslan Neshcheret 35
    Valentyn Morgun 51
    Navin Malysh 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Mircea Lucescu
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sociedad vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Dynamo Kyiv
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 530
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1