Kết quả FC Macarthur vs Newcastle Jets, 15h35 ngày 28/03
Kết quả FC Macarthur vs Newcastle Jets
Soi kèo phạt góc Macarthur vs Newcastle Jets, 15h35 ngày 28/03
Đối đầu FC Macarthur vs Newcastle Jets
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Newcastle Jets gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 3
0.87U 3
0.741
2.30X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Newcastle Jets
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 24
-
FC Macarthur vs Newcastle Jets: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Lachlan Rose (Assist:Thomas Aquilina)
-
7'0-2
nbsp;Eli Adams (Assist:Callum Timmins)
-
32'Saif-Eddine Khaoui nbsp;
Liam Rosenior nbsp;0-2 -
46'Matthew Jurman nbsp;
Kevin Boli nbsp;0-2 -
59'Kealey Adamson nbsp;
Bernardo nbsp;0-2 -
59'Harrison Sawyer nbsp;
Christopher Oikonomidis nbsp;0-2 -
65'Harrison Sawyer (Assist:Saif-Eddine Khaoui)
nbsp;
1-2 -
68'1-2nbsp;Clayton John Taylor
nbsp;Dane Ingham -
68'1-2nbsp;Kota Mizunuma
nbsp;Thomas Aquilina -
71'1-3
nbsp;Eli Adams (Assist:Lachlan Rose)
-
74'Peter Makrillos nbsp;
Yianni Nicolaou nbsp;1-3 -
79'1-3nbsp;Mark Natta
nbsp;Lachlan Bayliss -
82'Tomislav Uskok (Assist:Luke Brattan)
nbsp;
2-3 -
86'2-3nbsp;Ben Gibson
nbsp;Lachlan Rose -
90'Harrison Sawyer (Assist:Marin Jakolis)
nbsp;
3-3 -
90'3-3Phillip Cancar
-
90'3-3Noah James
-
FC Macarthur vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-2-3-130Alex Robinson13Ivan Vujica39Kevin Boli6Tomislav Uskok33Yianni Nicolaou26Luke Brattan22Liam Rosenior44Marin Jakolis8Jake Hollman21Bernardo9Christopher Oikonomidis9Lachlan Rose7Eli Adams39Thomas Aquilina14Dane Ingham19Callum Timmins37Lachlan Bayliss23Daniel Wilmering4Phillip Cancar17Kosta Grozos15Aleksandar Susnjar21Noah James
- Đội hình dự bị
-
95Saif-Eddine Khaoui5Matthew Jurman20Kealey Adamson28Harrison Sawyer11Peter Makrillos40Franklin Jan23Frans DeliClayton John Taylor 13Kota Mizunuma 18Mark Natta 33Ben Gibson 22Ryan Scott 1Matthew Scarcella 6Will Dobson 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiRobert Stanton
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurNewcastle Jets
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
34Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
26Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền341
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW