Kết quả Newcastle Jets vs Auckland FC, 13h00 ngày 09/03
Kết quả Newcastle Jets vs Auckland FC
Đối đầu Newcastle Jets vs Auckland FC
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.99O 3
0.77U 3
0.911
3.65X
3.902
1.78Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Auckland FC
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 22
-
Newcastle Jets vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
12'Eli Adams (Assist:Clayton John Taylor)
nbsp;
1-0 -
21'Kosta Grozos1-0
-
37'1-1
nbsp;Jesse Randall (Assist:Hiroki Sakai)
-
46'1-1nbsp;Louis Verstraete
nbsp;Jake Brimmer -
46'1-1nbsp;Marlee Francois
nbsp;Neyder Moreno -
61'Dane Ingham nbsp;
Kota Mizunuma nbsp;1-1 -
66'1-1Nando Zen Pijnaker
-
68'1-1nbsp;Cameron Howieson
nbsp;Jesse Randall -
68'1-1nbsp;Callan Elliot
nbsp;Luis Felipe Gallegos -
69'Charles MBombwa nbsp;
Lachlan Bayliss nbsp;1-1 -
73'1-1Louis Verstraete Card changed
-
75'1-1Louis Verstraete
-
80'Justin Vidic nbsp;
Lachlan Rose nbsp;1-1 -
80'Wellissol nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Luis Toomey
nbsp;Logan Rogerson -
81'Aleksandar Susnjar nbsp;
Callum Timmins nbsp;1-1 -
86'Dane Ingham1-1
-
Newcastle Jets vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets3-4-2-121Noah James33Mark Natta17Kosta Grozos39Thomas Aquilina23Daniel Wilmering37Lachlan Bayliss19Callum Timmins18Kota Mizunuma13Clayton John Taylor7Eli Adams9Lachlan Rose10Luis Guillermo May Bartesaghi21Jesse Randall27Logan Rogerson22Jake Brimmer28Luis Felipe Gallegos25Neyder Moreno2Hiroki Sakai5Tommy Smith4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
14Dane Ingham20Charles MBombwa10Wellissol29Justin Vidic15Aleksandar Susnjar1Ryan Scott6Matthew ScarcellaLouis Verstraete 6Marlee Francois 11Callan Elliot 17Cameron Howieson 7Luis Toomey 8Michael Woud 1Jonty Bidois 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsAuckland FC
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW