Kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH, 23h15 ngày 17/05
Kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH
Đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.92U 2.5
0.921
2.33X
3.402
2.78Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
13'Andreas Hountondji Goal Disallowed0-0
-
39'Kuavita L. nbsp;
Andreas Hountondji nbsp;0-0 -
40'0-0Bryan Goncalves
-
64'0-0nbsp;Fabio Ferraro
nbsp;Dembo Sylla -
65'0-0nbsp;Aurelien Scheidler
nbsp;Mohamed Berte -
68'James Nam nbsp;
Jean Thierry Lazare Amani nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Lennard Hens
nbsp;Malcolm Viltard -
73'0-0nbsp;Jasper Van Oudenhove
nbsp;Roman Kvet -
78'Henry Lawrence nbsp;
Alexandro Calut nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Jordan Attah Kadiri
nbsp;Bruny Nsimba
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Standard Liege5-3-240Matthieu Luka Epolo54Alexandro Calut3Nathan Ngoy25Ibe Hautekiet29Daan Dierckx13Marlon Fossey7Marko Bulat20Ibrahim Karamoko8Jean Thierry Lazare Amani10Dennis Eckert77Andreas Hountondji77Bruny Nsimba90Mohamed Berte16Roman Kvet18Nathan Rodes24Malcolm Viltard20David Hrncar22Gilles Ruyssen6Keres Masangu4Bryan Goncalves53Dembo Sylla30Guillaume Dietsch
- Đội hình dự bị
-
14Kuavita L.88Henry Lawrence34James Nam45Matteo Godfroid41Attila Szalai32Mate SimicicFabio Ferraro 88Jasper Van Oudenhove 8Lennard Hens 10Aurelien Scheidler 11Jordan Attah Kadiri 19Kobe Cools 21Desmond Acquah 23Julien Devriendt 13Ridwane MBarki 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl HoefkensRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Standard LiegeFCV Dender EH
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
350Số đường chuyền512
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 41 | T B T B T H |
2 | Cercle Brugge | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 39 | H T B T B B |
3 | Kortrijk | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 37 | H T T B T H |
4 | Beerschot Wilrijk | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 24 | B B B T B T |
Promotion Play-Offs
Relegation