Kết quả Audax Italiano vs Colo Colo, 02h00 ngày 23/06
Kết quả Audax Italiano vs Colo Colo
Đối đầu Audax Italiano vs Colo Colo
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
1.02U 2.5
0.861
3.30X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs Colo Colo
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 15
-
Audax Italiano vs Colo Colo: Diễn biến chính
-
29'0-0Sebastian Ignacio Vegas Orellana
-
46'Alessandro Riep nbsp;
Mario Sandoval Molina nbsp;0-0 -
57'0-0nbsp;Oscar Opazo Lara
nbsp;Daniel Gutierrez -
57'0-0nbsp;Francisco Marchant
nbsp;Marco Bolados -
57'0-0nbsp;Esteban Pavez
nbsp;Tomas Alarcon -
66'Jorge Espejo (Assist:Nicolas Ivan Orellana Acuna)
nbsp;
1-0 -
75'Alexis Gonzalez nbsp;
Esteban Matus nbsp;1-0 -
75'Gaston Ignacio Gil Romero nbsp;
Lautaro Palacios nbsp;1-0 -
78'1-1
nbsp;Francisco Marchant (Assist:Lucas Cepeda)
-
88'Leonardo Felipe Valencia Rossel (Assist:Gonzalo Collao)
nbsp;
2-1 -
90'Daniel Pina nbsp;
Marco Ramos nbsp;2-1 -
90'Franco Troyansky nbsp;
German Guiffrey nbsp;2-1 -
90'Marco Ramos2-1
-
90'2-1Arturo Vidal
-
90'2-1Arturo Vidal
-
Audax Italiano vs Colo Colo: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano3-5-21Tomas Alejandro Ahumada Oteiza6German Guiffrey3Cristobal Munoz2Oliver Rojas23Esteban Matus24Nicolas Ivan Orellana Acuna16Mario Sandoval Molina8Marco Ramos22Jorge Espejo9Lautaro Palacios10Leonardo Felipe Valencia Rossel11Marco Bolados9Marcelo Javier Correa32Lucas Cepeda25Tomas Alarcon23Arturo Vidal34Vicente Pizarro22Mauricio Isla4Alan Saldivia6Sebastian Ignacio Vegas Orellana3Daniel Gutierrez1Brayan Cortes
- Đội hình dự bị
-
29Gonzalo Collao5Gaston Ignacio Gil Romero33Alexis Gonzalez7Paolo Guajardo4Daniel Pina11Alessandro Riep19Franco TroyanskyFernando De Paul 30Francisco Marchant 7Victor Mendez 5Oscar Opazo Lara 16Alexander Oroz 20Esteban Pavez 8Jonathan Villagra 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel FernandezGustavo Quinteros
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs Colo Colo: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoColo Colo
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
281Số đường chuyền721
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
5 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
6 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
7 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
8 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
9 | Colo Colo | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 21 | H T T H T B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B T H H T B |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation